Bản dịch của từ Identical twin trong tiếng Việt

Identical twin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identical twin(Noun)

aɪdˈɛntɪkl twɪn
aɪdˈɛntɪkl twɪn
01

Một cặp sinh đôi phát triển từ một trứng đã thụ tinh đơn, sau đó chia thành hai phôi, dẫn đến hai cá thể di truyền giống hệt nhau.

A twin that develops from a single fertilized egg that splits into two embryos, resulting in two individuals who are genetically identical.

Ví dụ
02

Một thành viên trong một cặp sinh đôi có thông tin di truyền giống hệt nhau.

A member of a set of twins that have identical genetic information.

Ví dụ
03

Một trong hai đứa con được sinh ra từ một lần sinh từ một trứng đã thụ tinh.

One of two offspring produced in the same birth from a single fertilized egg.

Ví dụ