Bản dịch của từ Identical twin trong tiếng Việt
Identical twin
Noun [U/C]

Identical twin(Noun)
aɪdˈɛntɪkl twɪn
aɪdˈɛntɪkl twɪn
Ví dụ
02
Một thành viên trong một cặp sinh đôi có thông tin di truyền giống hệt nhau.
A member of a set of twins that have identical genetic information.
Ví dụ
