Bản dịch của từ Identical twin trong tiếng Việt
Identical twin

Identical twin (Noun)
Emma and Olivia are identical twins who share the same birthday.
Emma và Olivia là cặp sinh đôi giống hệt nhau có cùng ngày sinh.
Not all identical twins have the same personality traits or interests.
Không phải tất cả các cặp sinh đôi giống hệt nhau đều có tính cách hoặc sở thích giống nhau.
Are identical twins always genetically identical in every way?
Có phải cặp sinh đôi giống hệt nhau luôn giống nhau về mặt di truyền không?
Sarah and Emily are identical twins who look exactly alike.
Sarah và Emily là cặp sinh đôi giống hệt nhau.
Not all identical twins share the same personality traits.
Không phải tất cả sinh đôi giống hệt đều có tính cách giống nhau.
Are identical twins common in families like the Johnsons?
Có phải sinh đôi giống hệt phổ biến trong các gia đình như nhà Johnson không?
Một thành viên trong một cặp sinh đôi có thông tin di truyền giống hệt nhau.
A member of a set of twins that have identical genetic information.
Emily and Sarah are identical twins who share the same birthday.
Emily và Sarah là cặp sinh đôi giống hệt nhau có cùng ngày sinh.
Not all identical twins have the same interests or personalities.
Không phải tất cả sinh đôi giống hệt đều có sở thích hay tính cách giống nhau.
Are identical twins more likely to have the same health issues?
Liệu sinh đôi giống hệt có khả năng gặp vấn đề sức khỏe giống nhau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp