Bản dịch của từ Identified trong tiếng Việt
Identified

Identified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhận dạng.
Simple past and past participle of identify.
She identified the main causes of poverty in her research.
Cô ấy xác định các nguyên nhân chính của nghèo đó trong nghiên cứu của mình.
He didn't identify any errors in his IELTS essay.
Anh ấy không xác định bất kỳ lỗi nào trong bài luận IELTS của mình.
Did they identify the key factors affecting social inequality?
Họ có xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Identified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Identify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Identified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Identified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Identifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Identifying |
Họ từ
Từ "identified" là động từ quá khứ phân từ của động từ "identify", có nghĩa là xác định hoặc nhận diện một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và điều tra. Phiên bản chính thức của từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn. "Identified" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc phát hiện hoặc phân loại đối tượng, sự kiện hoặc thông tin.
Từ "identified" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "identificare", trong đó "idem" có nghĩa là "cùng một" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên gốc từ này phản ánh quá trình nhận diện và kết nối đối tượng với các thuộc tính hoặc đặc điểm của nó. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và tri thức để chỉ hành động nhận dạng một cách rõ ràng và chính xác, trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu hiện nay.
Từ "identified" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi yêu cầu thí sinh mô tả, phân tích hoặc trình bày thông tin. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu và báo cáo, nhấn mạnh việc nhận diện đối tượng hoặc vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, trong các tình huống như phát hiện và xác nhận sự kiện, từ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và y tế, thể hiện tính chính xác và độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



