Bản dịch của từ Ill timed trong tiếng Việt

Ill timed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill timed (Idiom)

01

Xảy ra vào thời điểm không thích hợp.

Occurring at an inopportune moment.

Ví dụ

His ill-timed joke made everyone uncomfortable at the dinner party.

Câu đùa không đúng lúc của anh ấy khiến mọi người khó chịu tại bữa tiệc.

The ill-timed announcement disrupted the flow of the meeting.

Thông báo không đúng lúc đã làm gián đoạn cuộc họp.

Was her ill-timed comment meant to provoke a reaction?

Câu nói không đúng lúc của cô ấy có nhằm mục đích gây phản ứng không?

His comments were ill timed during the sensitive discussion on social issues.

Những bình luận của anh ấy không đúng lúc trong cuộc thảo luận nhạy cảm về các vấn đề xã hội.

She did not make ill timed jokes at the charity event last week.

Cô ấy đã không nói những câu đùa không đúng lúc tại sự kiện từ thiện tuần trước.

02

Theo cách không đúng lúc hoặc không phù hợp.

In a manner that is poorly timed or illsuited.

Ví dụ

His ill-timed comment upset everyone at the social gathering last night.

Bình luận không đúng lúc của anh ấy đã làm mọi người khó chịu tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

The ill-timed announcement disrupted the flow of the community meeting.

Thông báo không đúng lúc đã làm gián đoạn buổi họp cộng đồng.

Was her ill-timed joke appropriate for the serious discussion?

Liệu câu đùa không đúng lúc của cô ấy có phù hợp với cuộc thảo luận nghiêm túc không?

His ill-timed comments upset the audience during the social event.

Những bình luận không đúng lúc của anh ấy đã làm khán giả khó chịu trong sự kiện xã hội.

The ill-timed joke ruined the meeting's serious atmosphere.

Câu đùa không đúng lúc đã phá hỏng bầu không khí nghiêm túc của cuộc họp.

03

Không phù hợp hoặc không phù hợp với thời điểm hoặc tình huống.

Not appropriate or suitable for the time or situation.

Ví dụ

His comments about the protest were ill-timed and angered many participants.

Những bình luận của anh ấy về cuộc biểu tình không phù hợp và khiến nhiều người tức giận.

The ill-timed jokes during the meeting did not help the discussion.

Những câu đùa không phù hợp trong cuộc họp không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Why were her remarks about politics so ill-timed at the party?

Tại sao những phát biểu của cô ấy về chính trị lại không phù hợp tại bữa tiệc?

His ill-timed joke made everyone uncomfortable during the serious meeting.

Câu đùa không đúng lúc của anh ấy khiến mọi người khó chịu trong cuộc họp nghiêm túc.

The ill-timed protest disrupted the community event last Saturday.

Cuộc biểu tình không đúng lúc đã làm gián đoạn sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ill timed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill timed

Không có idiom phù hợp