Bản dịch của từ Ill timed trong tiếng Việt
Ill timed
Ill timed (Idiom)
Xảy ra vào thời điểm không thích hợp.
Occurring at an inopportune moment.
His ill-timed joke made everyone uncomfortable at the dinner party.
Câu đùa không đúng lúc của anh ấy khiến mọi người khó chịu tại bữa tiệc.
The ill-timed announcement disrupted the flow of the meeting.
Thông báo không đúng lúc đã làm gián đoạn cuộc họp.
Was her ill-timed comment meant to provoke a reaction?
Câu nói không đúng lúc của cô ấy có nhằm mục đích gây phản ứng không?
His comments were ill timed during the sensitive discussion on social issues.
Những bình luận của anh ấy không đúng lúc trong cuộc thảo luận nhạy cảm về các vấn đề xã hội.
She did not make ill timed jokes at the charity event last week.
Cô ấy đã không nói những câu đùa không đúng lúc tại sự kiện từ thiện tuần trước.
His ill-timed comment upset everyone at the social gathering last night.
Bình luận không đúng lúc của anh ấy đã làm mọi người khó chịu tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
The ill-timed announcement disrupted the flow of the community meeting.
Thông báo không đúng lúc đã làm gián đoạn buổi họp cộng đồng.
Was her ill-timed joke appropriate for the serious discussion?
Liệu câu đùa không đúng lúc của cô ấy có phù hợp với cuộc thảo luận nghiêm túc không?
His ill-timed comments upset the audience during the social event.
Những bình luận không đúng lúc của anh ấy đã làm khán giả khó chịu trong sự kiện xã hội.
The ill-timed joke ruined the meeting's serious atmosphere.
Câu đùa không đúng lúc đã phá hỏng bầu không khí nghiêm túc của cuộc họp.
Không phù hợp hoặc không phù hợp với thời điểm hoặc tình huống.
Not appropriate or suitable for the time or situation.
His comments about the protest were ill-timed and angered many participants.
Những bình luận của anh ấy về cuộc biểu tình không phù hợp và khiến nhiều người tức giận.
The ill-timed jokes during the meeting did not help the discussion.
Những câu đùa không phù hợp trong cuộc họp không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Why were her remarks about politics so ill-timed at the party?
Tại sao những phát biểu của cô ấy về chính trị lại không phù hợp tại bữa tiệc?
His ill-timed joke made everyone uncomfortable during the serious meeting.
Câu đùa không đúng lúc của anh ấy khiến mọi người khó chịu trong cuộc họp nghiêm túc.
The ill-timed protest disrupted the community event last Saturday.
Cuộc biểu tình không đúng lúc đã làm gián đoạn sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Cụm từ "ill-timed" được sử dụng để mô tả tình huống hoặc sự kiện xảy ra không đúng thời điểm, thường gây ra hậu quả tiêu cực hoặc sự khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay viết. "Ill-timed" thường áp dụng trong các ngữ cảnh như lên kế hoạch không hợp lý hoặc phát biểu không phù hợp trong tình huống nào đó.
Cụm từ "ill-timed" được hình thành từ hai thành tố: "ill" và "timed". "Ill" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "illu", bắt nguồn từ tiếng Latin "malus", nghĩa là xấu, không tốt. "Timed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "time", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "tima" (thời gian). Cụm từ này chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra không đúng thời điểm, mang tính tiêu cực trong ngữ cảnh, phản ánh sự bất lợi do thiếu sự phù hợp về thời gian.
Từ "ill-timed" thường được sử dụng ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống không hợp lý hoặc không thích hợp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc quyết định được thực hiện tại thời điểm không thích hợp, dẫn đến hậu quả tiêu cực. Các lĩnh vực như quản lý thời gian hoặc phản ứng xã hội có thể sử dụng thường xuyên hơn từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp