Bản dịch của từ Immanentize trong tiếng Việt
Immanentize

Immanentize (Verb)
Activists aim to immanentize justice for all marginalized communities in society.
Các nhà hoạt động nhằm hiện thực hóa công lý cho tất cả cộng đồng bị thiệt thòi.
They do not immanentize social change without community involvement and support.
Họ không hiện thực hóa sự thay đổi xã hội mà không có sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.
How can we immanentize equality in our social policies and practices?
Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa sự bình đẳng trong các chính sách và thực hành xã hội?
Từ "immanentize" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên hiện hữu hoặc hiện thực trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và tôn giáo, thể hiện ý tưởng về việc đưa các khái niệm trừu tượng vào thực tiễn. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được hiểu qua cách sử dụng khác nhau trong văn cảnh học thuật và triết học.
Từ "immanentize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "immanere", có nghĩa là "nằm trong" hoặc "vẫn luôn ở trong". Trong triết học, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc hiện thực hóa hay đưa những khái niệm trừu tượng vào thực tiễn. Sự phát triển khái niệm này liên quan đến ý tưởng rằng các giá trị, tinh thần và hiện tượng không chỉ tồn tại trong ý thức mà có thể được hiện thực hóa trong thế giới vật chất, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "immanentize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các bối cảnh triết học hoặc tôn giáo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bản chất và sự hiện hữu. Thông thường, "immanentize" được dùng để miêu tả quá trình đưa các lý tưởng hay khái niệm trừu tượng vào hiện thực cụ thể. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc tài liệu học thuật cơ bản.