Bản dịch của từ Immanentize trong tiếng Việt
Immanentize
Verb
Immanentize (Verb)
Ví dụ
Activists aim to immanentize justice for all marginalized communities in society.
Các nhà hoạt động nhằm hiện thực hóa công lý cho tất cả cộng đồng bị thiệt thòi.
They do not immanentize social change without community involvement and support.
Họ không hiện thực hóa sự thay đổi xã hội mà không có sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.
How can we immanentize equality in our social policies and practices?
Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa sự bình đẳng trong các chính sách và thực hành xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immanentize
Không có idiom phù hợp