Bản dịch của từ Immersed trong tiếng Việt
Immersed

Immersed (Verb)
She immersed herself in community service during her summer break.
Cô ấy đã tham gia sâu vào dịch vụ cộng đồng trong kỳ nghỉ hè.
He did not immerse himself in social media during the project.
Anh ấy không tham gia sâu vào mạng xã hội trong dự án.
Did you immerse yourself in any social activities last weekend?
Bạn đã tham gia sâu vào hoạt động xã hội nào cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Immersed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immerse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immerses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immersing |
Immersed (Adjective)
Hoàn toàn say mê hoặc tập trung, đặc biệt là trong suy nghĩ hoặc sự chú ý.
Completely absorbed or focused especially in thought or attention.
She was immersed in her research about social media effects on teenagers.
Cô ấy hoàn toàn chú tâm vào nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
He was not immersed in the discussion about community service projects.
Anh ấy không chú tâm vào cuộc thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.
Are you immersed in the latest trends of social networking sites?
Bạn có đang chú tâm vào những xu hướng mới nhất của các trang mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "immersed" là một động từ quá khứ phân từ của động từ "immerse", có nghĩa là đắm chìm hoặc ngâm mình trong một môi trường nào đó, thường đề cập đến việc bị vây quanh hoặc tập trung hoàn toàn vào một hoạt động hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn trọng âm. "Immersed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về học tập, nghiên cứu hoặc trải nghiệm do sự chú ý cao độ.
Từ "immersed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "immergere", được cấu thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "vào trong" và động từ "mergere", nghĩa là "nhấn chìm". Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự nhấn chìm vật chất vào chất lỏng. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ được dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa figurative, chỉ việc tham gia sâu sắc và toàn tâm vào một hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó.
Từ "immersed" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về việc tham gia sâu sắc vào một trải nghiệm hoặc môi trường nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chú tâm vào việc học tập hoặc trải nghiệm văn hóa. Ngoài ra, "immersed" cũng thường xuất hiện trong các tình huống nói về nghệ thuật, nghiên cứu khoa học, hay trải nghiệm du lịch, thể hiện sự tham gia đầy đủ và sâu sắc của cá nhân vào những hoạt động hoặc lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



