Bản dịch của từ Immerse trong tiếng Việt
Immerse

Immerse(Verb)
Tham gia sâu sắc vào một hoạt động cụ thể.
Involve oneself deeply in a particular activity.
Dạng động từ của Immerse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immerse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immersed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immersed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immerses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immersing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó. Tại Anh, "immerse" mang nghĩa chung như ở Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh học tập, tại Anh, người ta thường nói "immersion" để chỉ phương pháp giảng dạy mà học viên hoàn toàn tiếp xúc với ngôn ngữ mục tiêu, trong khi ở Mỹ, từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ "immerse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "immersio", có nghĩa là "nhúng" hay "dìm". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào" và "mersus" là quá khứ phân từ của "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm". Qua thời gian, từ này đã phát triển từ nghĩa đen liên quan đến việc nhúng vào chất lỏng thành nghĩa bóng, diễn tả hành động hoàn toàn tham gia hoặc đắm chìm trong một hoạt động hoặc trải nghiệm. Sự chuyển mình này làm nổi bật tính chất toàn vẹn trong việc tham gia.
Từ "immerse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề học tập, trải nghiệm văn hóa và giáo dục. Ngoài ra, "immerse" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ngôn ngữ học và khoa học, khi diễn tả việc chìm đắm hoàn toàn vào một hoạt động hoặc môi trường nào đó.
Họ từ
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó. Tại Anh, "immerse" mang nghĩa chung như ở Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh học tập, tại Anh, người ta thường nói "immersion" để chỉ phương pháp giảng dạy mà học viên hoàn toàn tiếp xúc với ngôn ngữ mục tiêu, trong khi ở Mỹ, từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ "immerse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "immersio", có nghĩa là "nhúng" hay "dìm". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào" và "mersus" là quá khứ phân từ của "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm". Qua thời gian, từ này đã phát triển từ nghĩa đen liên quan đến việc nhúng vào chất lỏng thành nghĩa bóng, diễn tả hành động hoàn toàn tham gia hoặc đắm chìm trong một hoạt động hoặc trải nghiệm. Sự chuyển mình này làm nổi bật tính chất toàn vẹn trong việc tham gia.
Từ "immerse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề học tập, trải nghiệm văn hóa và giáo dục. Ngoài ra, "immerse" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ngôn ngữ học và khoa học, khi diễn tả việc chìm đắm hoàn toàn vào một hoạt động hoặc môi trường nào đó.
