Bản dịch của từ Immerse trong tiếng Việt

Immerse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immerse(Verb)

ɪmˈɝɹs
ɪmˈɝs
01

Nhúng hoặc nhấn chìm trong chất lỏng.

Dip or submerge in a liquid.

Ví dụ
02

Tham gia sâu sắc vào một hoạt động cụ thể.

Involve oneself deeply in a particular activity.

Ví dụ

Dạng động từ của Immerse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immerse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immersed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immersed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immerses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immersing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ