Bản dịch của từ Immerses trong tiếng Việt
Immerses

Immerses (Verb)
Tham gia vào một trải nghiệm hoặc môi trường cụ thể.
To be engaged in a particular experience or environment.
Dạng động từ của Immerses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immerse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immerses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immersing |
Họ từ
Từ "immerses" là động từ, xuất phát từ gốc Latinh "immergere", có nghĩa là đưa một vật hoặc người hoàn toàn vào trong chất lỏng hoặc làm họ tham gia sâu sắc vào một trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, "immerses" được sử dụng thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục và công nghệ để chỉ sự tham gia hoàn toàn vào một hoạt động hoặc một môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



