Bản dịch của từ Imperially trong tiếng Việt
Imperially

Imperially (Adverb)
The government acted imperially to ensure all regions received equal resources.
Chính phủ hành động một cách hoàng gia để đảm bảo tất cả các vùng nhận được nguồn lực như nhau.
They did not consider the issue imperially, ignoring remote areas' needs.
Họ không xem xét vấn đề một cách hoàng gia, bỏ qua nhu cầu của các khu vực xa xôi.
Did the policy address citizens' needs imperially across the entire nation?
Chính sách có giải quyết nhu cầu của công dân một cách hoàng gia trên toàn quốc không?
Một cách đế quốc.
In an imperial manner.
The government acted imperially, imposing strict rules on citizens' behavior.
Chính phủ hành động theo cách đế chế, áp đặt quy tắc nghiêm ngặt lên công dân.
Citizens did not respond imperially to the new regulations from the council.
Công dân không phản ứng theo cách đế chế với các quy định mới từ hội đồng.
Did the leaders behave imperially during the recent social unrest?
Các nhà lãnh đạo có hành xử theo cách đế chế trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?
Imperially (Noun)
The king ruled imperially over his vast and diverse kingdom.
Vị vua cai trị một cách đế chế trên vương quốc rộng lớn của mình.
The government does not act imperially in its social policies today.
Chính phủ không hành động một cách đế chế trong các chính sách xã hội hiện nay.
Did the queen govern imperially in the past?
Nữ hoàng có cai trị một cách đế chế trong quá khứ không?
Họ từ
Từ "imperially" là trạng từ mô tả hành động hoặc cách thức diễn ra liên quan đến đế chế, thường được sử dụng để chỉ tính chất, quyền lực hoặc ảnh hưởng của một đế chế. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "imperially" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị hoặc văn hóa liên quan đến chủ nghĩa đế quốc.
Từ "imperially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imperialis", xuất phát từ "imperium", có nghĩa là "quyền lực" hoặc "đế chế". Từ này phản ánh khái niệm về quyền lực tối thượng và sự thống trị chính trị. Trong suốt lịch sử, "imperially" đã được sử dụng để chỉ những hành động hoặc đặc điểm liên quan đến một đế chế hoặc quyền lực tối cao. Hiện nay, từ này thường diễn tả những chính sách, ảnh hưởng hoặc văn hóa của các thực thể quyền lực lớn, giữ vai trò quan trọng trong ngữ cảnh chính trị và lịch sử.
Từ "imperially" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, nó thường không được sử dụng phổ biến, chủ yếu giới hạn trong các bài viết về lịch sử hoặc chính trị. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến các chủ đề về đế chế, quyền lực tối cao hoặc ảnh hưởng văn hóa của các quốc gia lớn, thể hiện cách thức mà các đế chế từng tác động đến các khu vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
