Bản dịch của từ Impersonality trong tiếng Việt
Impersonality

Impersonality (Noun)
Thiếu sự ấm áp hoặc cá tính; tách rời cảm xúc.
Lack of warmth or individuality; emotional detachment.
In modern society, technology can lead to increased impersonality.
Trong xã hội hiện đại, công nghệ có thể dẫn đến tình trạng mất cá tính ngày càng tăng.
The workplace sometimes suffers from a sense of impersonality.
Nơi làm việc đôi khi có cảm giác mất cá tính.
Social media can contribute to a feeling of impersonality in relationships.
Mạng xã hội có thể góp phần tạo ra cảm giác mất cá tính trong các mối quan hệ.
Impersonality (Noun Countable)
Some people prefer the impersonality of online interactions.
Một số người thích tính khách quan của các tương tác trực tuyến.
The impersonality of big cities can be overwhelming for newcomers.
Tính khách quan của các thành phố lớn có thể gây choáng ngợp đối với những người mới đến.
The impersonality of bureaucracy can lead to frustration.
Tính khách quan của bộ máy quan liêu có thể dẫn đến sự thất vọng.
Tính không cá nhân (impersonality) đề cập đến đặc điểm không mang tính cá nhân hoặc thiếu sự kết nối với cảm xúc và ý kiến cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, pháp lý hay thương mại, nơi thông tin và quyết định được đưa ra một cách khách quan, không dựa vào cảm xúc riêng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ ở từ này, cả về viết lẫn nói, và tính chất sử dụng đều tương tự nhau.
Từ "impersonality" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "persona", nghĩa là "nhân cách" hoặc "vai diễn". Trong tiếng Latin, "impersonalitas" chỉ ra trạng thái không mang tính cá nhân. Từ thế kỷ 19, khái niệm này đã được áp dụng để mô tả sự thiếu sự hiện diện cảm xúc hoặc sự tương tác cá nhân trong các tình huống xã hội, đặc biệt là trong văn hóa hiện đại, khi mà tính khách quan và tính toán được ưu tiên hơn sự gần gũi và kết nối cá nhân.
Từ "impersonality" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các chủ đề thường gần gũi với cuộc sống hàng ngày hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu văn hóa, nơi khả năng khách quan hóa và thiếu tính cá nhân được thảo luận. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này có thể bao gồm các nghiên cứu về ảnh hưởng của phương tiện truyền thông hoặc mối quan hệ xã hội trong một bối cảnh chuyên nghiệp.