Bản dịch của từ Impersonality trong tiếng Việt

Impersonality

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impersonality (Noun)

ɪmpˌɝsənˈæləti
ɪmpˌɝɹsənˈælɪti
01

Thiếu sự ấm áp hoặc cá tính; tách rời cảm xúc.

Lack of warmth or individuality; emotional detachment.

Ví dụ

In modern society, technology can lead to increased impersonality.

Trong xã hội hiện đại, công nghệ có thể dẫn đến tình trạng mất cá tính ngày càng tăng.

The workplace sometimes suffers from a sense of impersonality.

Nơi làm việc đôi khi có cảm giác mất cá tính.

Social media can contribute to a feeling of impersonality in relationships.

Mạng xã hội có thể góp phần tạo ra cảm giác mất cá tính trong các mối quan hệ.

Impersonality (Noun Countable)

ɪmpˌɝsənˈæləti
ɪmpˌɝɹsənˈælɪti
01

Một trường hợp đối xử hoặc hành vi khách quan.

An instance of impersonal treatment or behavior.

Ví dụ

Some people prefer the impersonality of online interactions.

Một số người thích tính khách quan của các tương tác trực tuyến.

The impersonality of big cities can be overwhelming for newcomers.

Tính khách quan của các thành phố lớn có thể gây choáng ngợp đối với những người mới đến.

The impersonality of bureaucracy can lead to frustration.

Tính khách quan của bộ máy quan liêu có thể dẫn đến sự thất vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impersonality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impersonality

Không có idiom phù hợp