Bản dịch của từ Implicating trong tiếng Việt
Implicating

Implicating (Verb)
The witness was implicating the suspect in the robbery case.
Nhân chứng đã chỉ ra nghi phạm trong vụ cướp.
The evidence implicates the CEO in the corruption scandal.
Bằng chứng cho thấy giám đốc điều hành liên quan đến vụ bê bối tham nhũng.
His testimony implicates his friend in the fraudulent scheme.
Lời khai của anh ấy đã chỉ ra bạn của mình trong kế hoạch gian lận.
Gợi ý hoặc gợi ý về điều gì đó thường là gián tiếp.
Suggest or hint at something usually indirectly.
Her silence implicates her in the crime.
Sự im lặng của cô ấy ngụ ý cô ấy liên quan đến tội ác.
The leaked emails are implicating top officials.
Những email rò rỉ đang ngụ ý đến các quan chức cao cấp.
His behavior implicates involvement in the scandal.
Hành vi của anh ấy ngụ ý sự tham gia vào vụ bê bối.
Dạng động từ của Implicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implicating |
Họ từ
Từ "implicating" là động từ hiện tại phân từ của "implicate", có nghĩa là chỉ ra hoặc kết nối một người hoặc một sự việc với một hành động hoặc tội phạm nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để ám chỉ sự liên quan hoặc trách nhiệm. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về cách thức phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, British English có thể sử dụng từ "implicate" một cách thường xuyên hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "implicating" bắt nguồn từ động từ "implicare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đưa vào, liên quan đến". Trong lịch sử, động từ này được sử dụng để chỉ hành động gợi ý sự tham gia hoặc liên đới của một cá nhân trong một tình huống phức tạp. Hiện nay, từ "implicating" thường được dùng để chỉ sự liên quan của một người trong các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức, phản ánh ý nghĩa kết nối giữa hành động và hậu quả của nó.
Từ "implicating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking trong bối cảnh thảo luận về trách nhiệm hoặc hệ quả của hành động. Bên ngoài kì thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp luật và xã hội học, khi đề cập đến việc liên kết một cá nhân hoặc tổ chức với các hành động hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

