Bản dịch của từ Impostor trong tiếng Việt
Impostor

Impostor (Noun)
Người giả danh người khác để lừa dối người khác, đặc biệt là để kiếm lợi gian lận.
A person who pretends to be someone else in order to deceive others, especially for fraudulent gain.
The impostor claimed to be a famous actor to gain followers.
Kẻ mạo danh tự nhận mình là diễn viên nổi tiếng để thu hút người theo dõi.
The impostor tricked people into giving money by pretending to be a charity worker.
Kẻ mạo danh lừa mọi người đưa tiền bằng cách giả làm nhân viên từ thiện.
The impostor used a fake identity to access confidential information.
Kẻ mạo danh đã sử dụng danh tính giả để truy cập thông tin bí mật.
The impostor claimed to be a famous celebrity at the party.
Kẻ mạo danh tự nhận là người nổi tiếng trong bữa tiệc.
The impostor tricked people into giving them money through lies.
Kẻ mạo danh đã lừa mọi người đưa tiền cho họ bằng cách nói dối.
Dạng danh từ của Impostor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impostor | Impostors |
Họ từ
Từ "impostor" (hay "impersonator" trong một số ngữ cảnh) đề cập đến một người giả mạo, thường trong các tình huống mà họ cố gắng để đạt được quyền lợi hoặc sự công nhận không hợp pháp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "impostor", có nghĩa là "người đánh lừa". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, “impostor” được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa nhưng có thể thấy một số biến thể trong ngữ cảnh văn hóa hoặc các lĩnh vực nghề nghiệp nhất định.
Từ "impostor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impostor", từ động từ "imponere", nghĩa là "đặt lên, gắn lên". Trong ngữ cảnh ban đầu, "imponere" mang nghĩa là "gây dựng, lừa dối". Từ thế kỷ 16, "impostor" được sử dụng để chỉ những người cố tình giả mạo hoặc che giấu danh tính nhằm mục đích lừa đảo. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong tiếng Anh hiện đại, được sử dụng để chỉ những cá nhân không thành thật trong tính cách hoặc chức vụ của họ.
Từ "impostor" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề cụ thể hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về tâm lý học hoặc sự tự tin. Ngoài ra, "impostor" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả những người giả mạo thân phận, như trong văn học hay các câu chuyện xã hội, phản ánh những khía cạnh về danh tính và sự tự nhận diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp