Bản dịch của từ In a zone trong tiếng Việt
In a zone

In a zone (Idiom)
Trong một tình huống mà một người cảm thấy thoải mái hoặc an toàn.
In a situation where one feels comfortable or secure.
She is in her comfort zone when talking about her hobbies.
Cô ấy cảm thấy thoải mái khi nói về sở thích của mình.
He is not in a zone to discuss controversial topics during interviews.
Anh ấy không thoải mái để thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong phỏng vấn.
Are you in a zone when speaking in front of a large audience?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi nói trước đám đông lớn không?
She is an expert in a zone of social media marketing.
Cô ấy là một chuyên gia trong một khu vực tiếp thị truyền thông xã hội.
He is not comfortable discussing topics outside his zone.
Anh ấy không thoải mái khi thảo luận về chủ đề ngoài khu vực của mình.
Are you confident in a zone when talking about social issues?
Bạn có tự tin trong một khu vực khi nói về các vấn đề xã hội không?
Trong trạng thái không chắc chắn hoặc bối rối.
In a state of uncertainty or confusion.
She felt in a zone during the speaking test.
Cô ấy cảm thấy bối rối trong bài thi nói.
He was not in a zone while writing the essay.
Anh ấy không bối rối khi viết bài luận.
Are you in a zone when discussing social issues?
Bạn có bối rối khi thảo luận về vấn đề xã hội không?
Cụm từ "in a zone" thường được hiểu là trong một trạng thái tập trung cao độ hoặc một môi trường cụ thể, nơi mà sự chú ý và năng suất đạt hiệu quả tối đa. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng "zone" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc tâm lý học để miêu tả trạng thái "trạng thái cực đỉnh". Việc sử dụng cụm từ này trong văn viết và lời nói phần lớn đồng nhất giữa hai phiên bản.
Cụm từ "in a zone" bắt nguồn từ từ "zone" trong tiếng Latin, là "zona", có nghĩa là "dải" hay "vành đai". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ một khu vực hoặc không gian nhất định, với ý nghĩa đầy đủ hơn trong các ngữ cảnh như tâm lý học, trong đó đề cập đến trạng thái tập trung tối ưu. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái nơi cá nhân có thể hoạt động hiệu quả nhất, nhấn mạnh mối liên hệ giữa không gian và năng suất.
Cụm từ "in a zone" thường xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất sử dụng không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, "in a zone" thường được sử dụng để chỉ một vùng không gian cụ thể hoặc tình trạng tập trung trong một ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thể thao. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được vận dụng để diễn đạt cảm giác làm việc hiệu quả hoặc trạng thái tâm lý tích cực khi tham gia một hoạt động nào đó, thường liên quan đến động lực hoặc hiệu suất công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



