Bản dịch của từ In charge trong tiếng Việt
In charge

In charge (Phrase)
Chịu trách nhiệm về việc gì đó.
Being responsible for something.
Maria is in charge of organizing the community clean-up event next month.
Maria phụ trách tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng tháng sau.
John is not in charge of the local charity's fundraising efforts.
John không phụ trách các nỗ lực gây quỹ của tổ chức từ thiện địa phương.
Who is in charge of the social media campaign for our project?
Ai là người phụ trách chiến dịch truyền thông xã hội cho dự án của chúng ta?
Maria is in charge of organizing the community volunteer event next month.
Maria phụ trách tổ chức sự kiện tình nguyện cộng đồng vào tháng tới.
The committee is not in charge of managing social media accounts.
Ủy ban không phụ trách quản lý các tài khoản mạng xã hội.
Who is in charge of the neighborhood watch program this year?
Ai phụ trách chương trình giám sát khu phố năm nay?
Maria is in charge of the community outreach program this year.
Maria phụ trách chương trình tiếp cận cộng đồng năm nay.
John is not in charge of the volunteer activities in our city.
John không phụ trách các hoạt động tình nguyện trong thành phố chúng ta.
Who is in charge of organizing the social events at school?
Ai phụ trách tổ chức các sự kiện xã hội ở trường?
Cụm từ "in charge" mang ý nghĩa chỉ việc đảm nhận trách nhiệm hoặc quyền quản lý trong một nhiệm vụ, công việc hay tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng cũng như nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "in charge" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc giáo dục, thể hiện việc lãnh đạo hoặc quản lý.
Cụm từ "in charge" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "carricare", mang nghĩa là "gánh vác" hoặc "chịu trách nhiệm". Nguyên gốc từ "charge" trong tiếng Pháp cổ "charger" có nghĩa là "giao phó" hoặc "giao nhiệm vụ". Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ sự quản lý hoặc kiểm soát một công việc nào đó. Hiện tại, "in charge" thường được sử dụng để mô tả người có trách nhiệm hoặc quyền điều hành trong một tổ chức hoặc tình huống cụ thể.
Cụm từ "in charge" xuất hiện thường xuyên trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về vai trò và trách nhiệm trong môi trường làm việc hoặc học tập. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết, nhất là trong các bài luận phân tích vai trò lãnh đạo. Trong đời sống hàng ngày, "in charge" được sử dụng để chỉ người có quyền quyết định trong các tình huống như quản lý dự án, tổ chức sự kiện hoặc giám sát nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



