Bản dịch của từ In each place trong tiếng Việt
In each place

In each place (Noun)
Được sử dụng để đề cập đến một điều hoặc tình huống cụ thể mà bạn đã đề cập.
Used to refer to a particular thing or situation that you already mentioned.
In each place, people celebrate New Year's differently, like in Japan.
Tại mỗi nơi, mọi người ăn mừng Tết Nguyên Đán khác nhau, như ở Nhật Bản.
In each place, social customs can vary significantly from one region.
Tại mỗi nơi, phong tục xã hội có thể khác biệt đáng kể giữa các vùng.
Do you think in each place, traditions are respected by the youth?
Bạn có nghĩ rằng tại mỗi nơi, các truyền thống được giới trẻ tôn trọng không?
In each place (Adverb)
The meeting is in the conference room at 10 AM.
Cuộc họp diễn ra trong phòng hội nghị lúc 10 giờ sáng.
The event is not in the city center this year.
Sự kiện không diễn ra trong trung tâm thành phố năm nay.
Is the festival in the park or at the stadium?
Lễ hội diễn ra trong công viên hay tại sân vận động?
Cụm từ "in each place" thường được sử dụng để chỉ sự phân bố hoặc sự hiện diện của một điều gì đó tại nhiều vị trí khác nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng phiên bản tương tự về cả mặt viết lẫn mặt nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng cụ thể phụ thuộc vào lĩnh vực hoặc chủ đề được nhắc đến, ví dụ như thống kê, địa lý hay xã hội học.
Cụm từ "in each place" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", nghĩa là "trong", và "each" từ tiếng Latin "ecce", nghĩa là "mỗi". "Place" xuất phát từ tiếng Latin "locus", ám chỉ một vị trí hoặc không gian. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về sự phân bổ hoặc sự hiện diện đồng đều ở nhiều địa điểm, phù hợp với nghĩa hiện tại diễn đạt sự hiện diện hoặc sự phân chia trong các khu vực khác nhau.
Từ "in each place" thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, cụm từ này được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc sự tương đồng giữa các địa điểm. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng để làm rõ vấn đề khi phân tích các địa điểm khác nhau. Ngoài ra, cụm từ cũng thường thấy trong ngữ cảnh địa lý và nghiên cứu xã hội, khi đề cập đến các biến thể giữa các khu vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
