Bản dịch của từ In fact trong tiếng Việt
In fact

In fact (Phrase)
Được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố sửa chữa hoặc làm rõ điều gì đó đã nói trước đó
Used to introduce a statement that corrects or clarifies something previously said
Many people think social media is harmful. In fact, it connects us.
Nhiều người nghĩ rằng mạng xã hội có hại. Thực tế, nó kết nối chúng ta.
Social events are not always enjoyable. In fact, they can be stressful.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng thú vị. Thực tế, chúng có thể gây căng thẳng.
Is social interaction necessary for happiness? In fact, it is essential.
Liệu tương tác xã hội có cần thiết cho hạnh phúc không? Thực tế, nó rất cần thiết.
In fact, 70% of people prefer social media for news.
Thực tế, 70% người thích mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Many do not believe social media influences opinions, in fact, it does.
Nhiều người không tin rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến, thực tế là có.
Does social media, in fact, shape our perceptions of society?
Mạng xã hội có thực sự định hình nhận thức của chúng ta về xã hội không?
Được sử dụng để diễn đạt một mâu thuẫn rõ ràng trong tuyên bố trước đó
Used to express an apparent contradiction in the previous statement
Many people believe social media is harmful. In fact, it connects friends.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội có hại. Thực tế, nó kết nối bạn bè.
Social gatherings are not always enjoyable. In fact, they can be stressful.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng thú vị. Thực tế, chúng có thể căng thẳng.
Is social inequality decreasing in our society? In fact, it is increasing.
Sự bất bình đẳng xã hội có giảm trong xã hội chúng ta không? Thực tế, nó đang tăng lên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



