Bản dịch của từ In hot water trong tiếng Việt
In hot water

In hot water (Phrase)
Many students found themselves in hot water during the group project.
Nhiều sinh viên gặp rắc rối trong dự án nhóm.
She is not in hot water for her late assignment submission.
Cô ấy không gặp rắc rối vì nộp bài muộn.
Are you in hot water after the debate competition yesterday?
Bạn có gặp rắc rối sau cuộc thi tranh biện hôm qua không?
The politician found himself in hot water after the scandal broke.
Nhà chính trị đã rơi vào tình thế khó khăn sau khi vụ bê bối xảy ra.
She is not in hot water for her social media posts.
Cô ấy không gặp rắc rối vì những bài đăng trên mạng xã hội.
Are celebrities often in hot water for their controversial opinions?
Các ngôi sao có thường gặp rắc rối vì ý kiến gây tranh cãi không?
Trải qua những vấn đề hoặc thách thức quan trọng.
Experiencing significant problems or challenges.
Many families are in hot water due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
Students are not in hot water after submitting their essays on time.
Sinh viên không gặp vấn đề gì sau khi nộp bài luận đúng hạn.
Are politicians in hot water over recent social policy failures?
Các chính trị gia có đang gặp khó khăn vì những thất bại chính sách xã hội gần đây không?
Cụm từ "in hot water" có nghĩa là rơi vào tình huống khó khăn hoặc gặp rắc rối, thường do hành động hay quyết định sai lầm. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong phong cách nói, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh cảm xúc hơn khi sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "in hot water" có nguồn gốc từ tiếng Anh với hình thức thành ngữ, xuất phát từ việc dùng "hot water" để chỉ tình huống khó khăn hoặc rắc rối. Nguyên thủy, "hot water" (nước nóng) trong tiếng Latinh là "aqua calida", biểu thị cho sự khó chịu. Ngữ nghĩa này đã phát triển qua thời gian, từ cảm giác phiền toái khi tiếp xúc với nước nóng đến việc gặp phiền phức trong cuộc sống, phản ánh sự cần thiết phải giải quyết khó khăn.
Cụm từ "in hot water" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và văn phong không chính thức, nhưng ít được sử dụng trong các phần thi IELTS chính thức. Trong IELTS Listening và Speaking, cụm này có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống khó khăn hay rắc rối, nhất là trong môi trường xã hội, giáo dục hoặc công việc. Trong các văn bản học thuật, nó thường bị thay thế bởi các cụm từ trang trọng hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các bài viết mô tả tình huống căng thẳng hoặc bi kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
