Bản dịch của từ In hot water trong tiếng Việt

In hot water

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In hot water (Phrase)

ɨn hˈɑt wˈɔtɚ
ɨn hˈɑt wˈɔtɚ
01

Gặp rắc rối hoặc trong hoàn cảnh khó khăn.

In trouble or in a difficult situation.

Ví dụ

Many students found themselves in hot water during the group project.

Nhiều sinh viên gặp rắc rối trong dự án nhóm.

She is not in hot water for her late assignment submission.

Cô ấy không gặp rắc rối vì nộp bài muộn.

Are you in hot water after the debate competition yesterday?

Bạn có gặp rắc rối sau cuộc thi tranh biện hôm qua không?

02

Đang trong tình trạng không hài lòng hoặc đang bị giám sát.

In a state of disfavor or under scrutiny.

Ví dụ

The politician found himself in hot water after the scandal broke.

Nhà chính trị đã rơi vào tình thế khó khăn sau khi vụ bê bối xảy ra.

She is not in hot water for her social media posts.

Cô ấy không gặp rắc rối vì những bài đăng trên mạng xã hội.

Are celebrities often in hot water for their controversial opinions?

Các ngôi sao có thường gặp rắc rối vì ý kiến gây tranh cãi không?

03

Trải qua những vấn đề hoặc thách thức quan trọng.

Experiencing significant problems or challenges.

Ví dụ

Many families are in hot water due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

Students are not in hot water after submitting their essays on time.

Sinh viên không gặp vấn đề gì sau khi nộp bài luận đúng hạn.

Are politicians in hot water over recent social policy failures?

Các chính trị gia có đang gặp khó khăn vì những thất bại chính sách xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in hot water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To make To he, craftsmen start combining rice flour with and then cook the paste for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with In hot water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.