Bản dịch của từ In jest trong tiếng Việt

In jest

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In jest (Verb)

ɨn dʒˈɛst
ɨn dʒˈɛst
01

Nói điều gì đó một cách nhẹ nhàng, hài hước hoặc vui tươi.

Say something in a light humorous or playful manner.

Ví dụ

She told a joke in jest during the party last Saturday.

Cô ấy đã kể một câu chuyện đùa một cách vui vẻ trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He did not mean it; he was speaking in jest.

Anh ấy không có ý như vậy; anh ấy đang nói đùa.

Did you say that in jest or were you serious?

Bạn có nói điều đó một cách vui vẻ hay bạn nghiêm túc?

In jest (Noun)

ɨn dʒˈɛst
ɨn dʒˈɛst
01

Một câu nói đùa hoặc nhận xét dí dỏm.

A joke or witty remark.

Ví dụ

She made a comment in jest during the meeting yesterday.

Cô ấy đã có một bình luận đùa trong cuộc họp hôm qua.

His remarks were not in jest; they were quite serious.

Những nhận xét của anh ấy không phải đùa; chúng rất nghiêm túc.

Did you hear her joke in jest at the party last week?

Bạn có nghe cô ấy nói đùa trong bữa tiệc tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in jest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In jest

Không có idiom phù hợp