Bản dịch của từ In jest trong tiếng Việt
In jest

In jest (Verb)
She told a joke in jest during the party last Saturday.
Cô ấy đã kể một câu chuyện đùa một cách vui vẻ trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not mean it; he was speaking in jest.
Anh ấy không có ý như vậy; anh ấy đang nói đùa.
Did you say that in jest or were you serious?
Bạn có nói điều đó một cách vui vẻ hay bạn nghiêm túc?
In jest (Noun)
She made a comment in jest during the meeting yesterday.
Cô ấy đã có một bình luận đùa trong cuộc họp hôm qua.
His remarks were not in jest; they were quite serious.
Những nhận xét của anh ấy không phải đùa; chúng rất nghiêm túc.
Did you hear her joke in jest at the party last week?
Bạn có nghe cô ấy nói đùa trong bữa tiệc tuần trước không?
Cụm từ "in jest" có nghĩa là "với ý đùa giỡn", thường được dùng để chỉ những phát ngôn hoặc hành động không nghiêm túc nhằm gây cười hoặc giải trí. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm và ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nơi sử dụng có thể khác nhau, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "in jest" trong văn cảnh lịch sự hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in jest" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gesta", có nghĩa là "những điều đã làm", thường chỉ các hành động hài hước hoặc bông đùa. Lịch sử sử dụng của cụm này gắn liền với những tình huống giải trí và giao tiếp xã hội, nơi mà sự hài hước được dùng để làm nhẹ bầu không khí. Hiện nay, "in jest" được dùng để chỉ các phát ngôn hoặc hành động không nghiêm túc, nhằm mục đích vui vẻ hoặc châm biếm.
Cụm từ "in jest" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về hài hước hoặc sự giao tiếp không nghiêm túc. Ngoài IELTS, "in jest" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn học, và phê bình xã hội để chỉ những bình luận hoặc hành động mang tính đùa cợt, không mang tính chất nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp