Bản dịch của từ In motion trong tiếng Việt
In motion

In motion (Noun)
The community center is always in motion during weekend events.
Trung tâm cộng đồng luôn hoạt động vào các sự kiện cuối tuần.
The local park is not in motion at night.
Công viên địa phương không hoạt động vào ban đêm.
Is the social group in motion this Saturday?
Nhóm xã hội có hoạt động vào thứ Bảy này không?
The community is in motion to improve local parks for everyone.
Cộng đồng đang hoạt động để cải thiện các công viên địa phương cho mọi người.
The project is not in motion due to lack of funding.
Dự án không hoạt động do thiếu kinh phí.
Is the organization still in motion for the charity event?
Tổ chức có còn hoạt động cho sự kiện từ thiện không?
Hoạt động hoặc hoạt động hiệu quả.
The community center is in motion, hosting events every weekend.
Trung tâm cộng đồng đang hoạt động, tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần.
The local charity is not in motion during the holidays.
Tổ chức từ thiện địa phương không hoạt động trong kỳ nghỉ lễ.
Is the youth program in motion this summer?
Chương trình thanh niên có hoạt động trong mùa hè này không?
Cụm từ "in motion" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động đang xảy ra, thường liên quan đến sự chuyển động hoặc hoạt động liên tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao hoặc vật lý, "in motion" làm nổi bật sự chuyển động của một đối tượng, trong khi trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, nó có thể được sử dụng để chỉ sự năng động hoặc hoạt động không ngừng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
