Bản dịch của từ In particular trong tiếng Việt
In particular

In particular (Preposition)
She was interested in particular in the impact of social media.
Cô ấy quan tâm đặc biệt đến tác động của truyền thông xã hội.
He did not mention the details of the study in particular.
Anh ấy không đề cập đến chi tiết của nghiên cứu cụ thể.
Were you referring to any specific examples in particular?
Bạn đang đề cập đến các ví dụ cụ thể nào không?
In particular (Adjective)
Đặc biệt, hoặc cái này chứ không phải cái khác.
Special or this and not any other.
She has a particular interest in social issues.
Cô ấy có một sở thích đặc biệt về các vấn đề xã hội.
He does not have any particular talent for public speaking.
Anh ấy không có tài năng đặc biệt nào trong việc nói trước đông người.
Do you have a particular preference for group discussions in IELTS?
Bạn có sở thích đặc biệt nào cho các cuộc thảo luận nhóm trong IELTS không?
Cụm từ "in particular" thường được sử dụng để chỉ ra một điều cụ thể trong một ngữ cảnh rộng hơn, nhằm nhấn mạnh sự quan trọng hoặc đặc trưng của đối tượng được đề cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Về mặt ngữ pháp, "in particular" thường đứng ở vị trí sau động từ chính hoặc trước danh từ mà nó mô tả.
Cụm từ "in particular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "particularis", có nghĩa là "thuộc về một phần". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã được sử dụng để chỉ một điều gì đó cụ thể, tách biệt khỏi cái chung. Trong ngữ cảnh hiện đại, "in particular" thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc xác định một đối tượng, ý tưởng hoặc trường hợp cụ thể trong một tập hợp lớn hơn, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguyên bản về sự riêng biệt và đặc thù.
Cụm từ "in particular" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó tương đối cao, đặc biệt trong phần Đọc - nơi người viết thường chỉ ra thông tin chi tiết hoặc ví dụ cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh một điểm nhất định trong diễn thuyết hoặc bài viết, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, nơi việc xác định sự khác biệt là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



