Bản dịch của từ In position trong tiếng Việt
In position

In position (Phrase)
She was in position to win the competition.
Cô ấy đang ở vị trí để giành chiến thắng.
He was not in position to answer the question correctly.
Anh ấy không ở vị trí để trả lời câu hỏi đúng.
Are you in position to take on this responsibility?
Bạn có ở vị trí để đảm nhận trách nhiệm này không?
In position (Preposition)
Diễn tả tình trạng của một cái gì đó ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
Expressing the situation of something that is in a particular position or place.
The pen is in position next to the notebook.
Cây bút đang ở vị trí bên cạnh quyển vở.
The phone is not in position on the table.
Chiếc điện thoại không ở vị trí trên bàn.
Is the microphone in position for the presentation?
Có phải micro ở vị trí để thuyết trình không?
"Cụm từ 'in position' có nghĩa là đang ở trong một vị trí cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân sự, địa lý hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, các phiên bản và cách sử dụng đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, 'in position' có thể được hiểu theo cách chỉ ra sự chuẩn bị sẵn sàng cho hành động hoặc nhiệm vụ nào đó".
Cụm từ "in position" xuất phát từ từ "position" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "positio", mang ý nghĩa là "sự đặt để" hay "tình trạng". "Positio" được hình thành từ động từ "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc vị trí của một đối tượng trong không gian hay trong một bối cảnh cụ thể. Hiện nay, "in position" thường được sử dụng để chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc đúng vị trí trong nhiều lĩnh vực, từ quân sự đến thể thao.
Cụm từ "in position" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc tình huống cụ thể. Trong khi đó, trong Writing và Speaking, nó có thể được áp dụng để thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng hoặc khả năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh quản lý, thể thao và kỹ thuật, nơi mà việc xác định vị trí là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



