Bản dịch của từ In prison trong tiếng Việt
In prison

In prison (Idiom)
He spent five years in prison for stealing a car.
Anh ấy đã bỏ năm năm trong tù vì đánh cắp một chiếc xe.
She was relieved to be out of prison after serving her sentence.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi ra khỏi tù sau khi thụ án.
Did the IELTS examiner ask about your opinion on prison reform?
Người chấm IELTS có hỏi ý kiến của bạn về cải cách hệ thống tù?
Trong tình huống bị giam giữ hoặc hạn chế.
In a situation of confinement or restriction.
He felt trapped in prison by his strict parents.
Anh ta cảm thấy bị giam cầm trong nhà tù bởi bố mẹ nghiêm khắc.
She was relieved to not be in prison during the lockdown.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi không bị giam cầm trong thời gian giãn cách xã hội.
Are you in prison of your own making with your choices?
Bạn có đang bị giam cầm do những quyết định của chính mình không?
Đang trong tình trạng bị giam giữ.
In a state of incarceration.
He spent five years in prison for theft.
Anh ấy đã bị giam giữ trong năm năm vì trộm cắp.
She was relieved that her brother was not in prison.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì anh trai cô không bị giam giữ.
Are many young people in prison in your country?
Liệu có nhiều người trẻ bị giam giữ ở đất nước của bạn không?
"Cụm từ 'in prison' có nghĩa là trạng thái bị giam giữ trong một cơ sở cải huấn do vi phạm pháp luật. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, 'in prison' có thể thay thế bằng 'in gaol', một thuật ngữ chính thức hơn, mang sắc thái ngữ nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày".
Cụm từ "in prison" có nguồn gốc từ từ Latin "prensio", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "túm lấy". Qua thời gian, từ này chuyển thành "prison" trong tiếng Pháp cổ là "prison", nghĩa là "địa điểm bị giữ". Việc giam giữ thể hiện mối liên hệ với việc hạn chế tự do của cá nhân. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà từ “in prison” hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái bị tước quyền tự do, thường liên quan đến hình phạt của pháp luật.
Cụm từ "in prison" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và đọc có đề tài xã hội hoặc hình sự. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị giam giữ do vi phạm pháp luật. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp, cải cách hình sự và các vấn đề xã hội liên quan đến tội phạm. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự quan tâm đến các khía cạnh xã hội và luật pháp trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



