Bản dịch của từ In search of trong tiếng Việt
In search of

In search of (Phrase)
Many people are in search of new friendships at social events.
Nhiều người đang tìm kiếm tình bạn mới tại các sự kiện xã hội.
She is not in search of popularity, just genuine connections.
Cô ấy không tìm kiếm sự nổi tiếng, chỉ cần kết nối chân thành.
Are you in search of a supportive community for social activities?
Bạn có đang tìm kiếm một cộng đồng hỗ trợ cho các hoạt động xã hội không?
Many students are in search of better job opportunities after graduation.
Nhiều sinh viên đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn sau khi tốt nghiệp.
Not everyone is in search of social media fame and recognition.
Không phải ai cũng đang tìm kiếm danh tiếng và sự công nhận trên mạng xã hội.
Are you in search of new friends in this community?
Bạn có đang tìm kiếm những người bạn mới trong cộng đồng này không?
Many students are in search of social connections during university life.
Nhiều sinh viên đang tìm kiếm mối liên hệ xã hội trong đời sống đại học.
She is not in search of superficial friendships in her life.
Cô ấy không tìm kiếm những tình bạn nông cạn trong cuộc sống.
Are you in search of a supportive community for your projects?
Bạn có đang tìm kiếm một cộng đồng hỗ trợ cho các dự án của bạn không?
Cụm từ "in search of" được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm một cái gì đó, thường liên quan đến sự khám phá hoặc theo đuổi kiến thức, chân lý hoặc đối tượng cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong văn viết và nói. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của cụm từ này.
Cụm từ "in search of" có nguồn gốc từ động từ "search", xuất phát từ tiếng Latinh "circare", có nghĩa là "đi vòng quanh". Trong quá trình cải tiến ngôn ngữ qua các thế kỷ, từ này đã chuyển hóa thành tiếng Anh để chỉ hành động tìm kiếm. Cụm từ "in search of" được sử dụng để biểu thị hành động tìm kiếm một thứ gì đó một cách chủ động và có mục đích, thể hiện sự cố gắng và ý thức của người tìm kiếm.
Cụm từ "in search of" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng khám phá hoặc tìm kiếm thông tin. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như nghiên cứu, khảo sát, hoặc tìm kiếm giải pháp cho vấn đề. Sự sử dụng phổ biến của nó cho thấy vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động tìm kiếm và khám phá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



