Bản dịch của từ In terms of trong tiếng Việt
In terms of

In terms of (Phrase)
Được sử dụng để xác định ý nghĩa cụ thể trong đó một cái gì đó được hiểu hoặc giải thích.
Used to specify the particular sense in which something is understood or interpreted.
In terms of social media, Instagram is the most popular platform.
Trong khi xã hội, Instagram là nền tảng phổ biến nhất.
She doesn't excel in terms of public speaking skills.
Cô ấy không xuất sắc trong kỹ năng nói trước công chúng.
In terms of IELTS writing, vocabulary plays a crucial role.
Về viết IELTS, từ vựng đóng một vai trò quan trọng.
In terms of social media, engagement is crucial for success.
Về mặt truyền thông xã hội, sự tương tác quan trọng cho thành công.
She doesn't excel in terms of public speaking skills.
Cô ấy không xuất sắc về kỹ năng diễn thuyết công cộng.
Liên quan đến
In relation to
In terms of social justice, many people support equal rights.
Về mặt công bằng xã hội, nhiều người ủng hộ quyền bình đẳng.
In terms of social issues, poverty remains a major challenge.
Về mặt vấn đề xã hội, nghèo đói vẫn là thách thức lớn.
What do you think in terms of social equality?
Bạn nghĩ gì về mặt bình đẳng xã hội?
Liên quan đến
With regard to
In terms of community support, many people helped during the flood.
Về mặt hỗ trợ cộng đồng, nhiều người đã giúp đỡ trong trận lũ.
In terms of social issues, poverty remains a significant challenge.
Về mặt các vấn đề xã hội, nghèo đói vẫn là một thách thức lớn.
What are the benefits in terms of social equality?
Những lợi ích về mặt bình đẳng xã hội là gì?
Xem xét
In terms of education, Vietnam has made significant progress in recent years.
Xét về giáo dục, Việt Nam đã có nhiều tiến bộ trong những năm gần đây.
In terms of social equality, many countries still face serious challenges.
Xét về bình đẳng xã hội, nhiều quốc gia vẫn gặp phải thách thức nghiêm trọng.
What do you think in terms of community support in your area?
Bạn nghĩ gì về sự hỗ trợ cộng đồng ở khu vực của bạn?
Cụm từ "in terms of" thường được sử dụng để chỉ ra một khía cạnh, phương diện hoặc lĩnh vực cụ thể khi thảo luận về chủ đề nào đó. Trong ngôn ngữ Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Cụm từ này thường được áp dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành để phân chia và làm rõ các yếu tố liên quan đến một luận điểm hoặc vấn đề cụ thể.
Cụm từ "in terms of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "terminus", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "thời hạn". Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh xác định những yếu tố hoặc điều kiện cụ thể. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để biểu thị mối liên hệ hoặc phương diện mà một vấn đề hoặc khái niệm được thảo luận. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ rõ hoặc làm rõ trong các cuộc thảo luận học thuật và ngữ cảnh chuyên môn.
Cụm từ "in terms of" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc so sánh các khía cạnh khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo, và thảo luận chuyên môn để chỉ ra cách đánh giá hoặc phân tích một vấn đề theo một khía cạnh cụ thể. Việc sử dụng "in terms of" mang lại tính chính xác và rõ ràng cho lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



