Bản dịch của từ In terror trong tiếng Việt
In terror

In terror (Verb)
The children were in terror during the earthquake last week.
Những đứa trẻ đã ở trong sự sợ hãi trong trận động đất tuần trước.
The community was not in terror after the safety measures were implemented.
Cộng đồng không ở trong sự sợ hãi sau khi các biện pháp an toàn được thực hiện.
Were the residents in terror during the recent violent protests?
Các cư dân có ở trong sự sợ hãi trong các cuộc biểu tình bạo lực gần đây không?
In terror (Noun)
Many people lived in terror during the pandemic lockdown in 2020.
Nhiều người sống trong nỗi sợ hãi trong thời gian phong tỏa năm 2020.
The community did not experience terror after the new safety measures.
Cộng đồng không trải qua nỗi sợ hãi sau các biện pháp an toàn mới.
Did the recent crime increase terror among local residents in 2023?
Liệu tội phạm gần đây có làm tăng nỗi sợ hãi trong cư dân địa phương năm 2023 không?
In terror (Adjective)
The news of the earthquake left residents in terror last night.
Tin tức về trận động đất khiến cư dân sợ hãi tối qua.
Many people are not in terror about climate change effects.
Nhiều người không sợ hãi về tác động của biến đổi khí hậu.
Are students in terror of the upcoming social exam next week?
Có phải sinh viên đang sợ hãi về kỳ thi xã hội sắp tới không?
Cụm từ “in terror” thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoảng sợ hoặc sợ hãi mạnh mẽ. Chúng thường biểu đạt cảm giác lo lắng tột độ trước một tình huống hay sự kiện đe dọa. Về phương diện ngôn ngữ, “in terror” có thể giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do giọng nói của người bản địa. Từ này thường được dùng trong văn viết và nói trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hay phản ứng trước tình huống nguy hiểm.
Cụm từ "in terror" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "làm cho sợ hãi" hoặc "làm hoảng sợ". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại "terreur", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến trạng thái tâm lý bị chế ngự bởi nỗi sợ hãi mãnh liệt, thể hiện rõ sự khẩn trương và nghiêm trọng trong cảm xúc con người.
Cụm từ "in terror" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong đó, phần Đọc có thể có khả năng xuất hiện cao hơn trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng trong văn học. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến những tình huống khủng khiếp hoặc đáng sợ, như trong thể loại kinh dị hoặc mô tả trải nghiệm căng thẳng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


