Bản dịch của từ In the absence of trong tiếng Việt
In the absence of

In the absence of (Phrase)
In the absence of jobs, many people struggle to find work.
Trong tình huống thiếu việc làm, nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm.
In the absence of support, the community project failed.
Trong tình huống thiếu sự hỗ trợ, dự án cộng đồng đã thất bại.
Is there hope in the absence of resources for the youth?
Có hy vọng nào trong tình huống thiếu nguồn lực cho thanh niên không?
"Cụm từ 'in the absence of' được sử dụng để chỉ tình huống không có sự hiện diện, sự tham gia hoặc sự có mặt của một đối tượng nào đó. Cụm từ này thường gặp trong văn viết hàn lâm, diễn giải các điều kiện thiếu thốn trong một lập luận hoặc trong phân tích ngữ nghĩa. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay cách sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh, 'in the absence of' có thể được thay thế bằng 'without', tuy nhiên, điều này thường phụ thuộc vào mức độ trang trọng của văn bản".
Cụm từ "in the absence of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "absentia", có nghĩa là sự vắng mặt. Trong tiếng Latin, "absens" mang nghĩa là không hiện diện hoặc vắng mặt. Cụm từ này được sử dụng để chỉ tình trạng không có sự hiện diện hay sự thiếu hụt của một yếu tố nào đó trong một bối cảnh cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ vẫn giữ nguyên tinh thần ban đầu, diễn tả sự thiếu thốn hoặc công nhận sự vắng mặt trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa nhất định.
Cụm từ "in the absence of" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, nhất là khi thảo luận về các vấn đề như sự thiếu vắng thông tin, nguồn lực hoặc điều kiện. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này có thể được áp dụng để mô tả hoàn cảnh thiếu hụt, chẳng hạn như trong y tế hoặc nghiên cứu, giúp nhấn mạnh sự quan trọng của các yếu tố cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



