Bản dịch của từ In the classroom trong tiếng Việt
In the classroom

In the classroom (Phrase)
In the classroom, students learn new vocabulary every day.
Trong lớp học, học sinh học từ vựng mới mỗi ngày.
She feels comfortable in the classroom, surrounded by her classmates.
Cô ấy cảm thấy thoải mái trong lớp học, bên cạnh bạn cùng lớp.
Do you prefer studying alone or in the classroom with others?
Bạn có thích học một mình hay trong lớp học với người khác không?
In the classroom, students listen to the teacher attentively.
Trong lớp học, học sinh nghe giáo viên một cách chú ý.
Students should not use their phones in the classroom during lessons.
Học sinh không nên sử dụng điện thoại trong lớp học khi học bài.
"Cụm từ 'in the classroom' chỉ vị trí vật lý trong một không gian học tập, nơi giáo viên và học sinh tương tác để tiếp thu kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng một cách giống nhau, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, tạo ra sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung".
Cụm từ "in the classroom" được hình thành từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", nghĩa là "trong", và "classroom" là một từ ghép, trong đó "class" bắt nguồn từ tiếng Latin "classis", mang nghĩa là "lớp" hoặc "hạng", và "room" từ tiếng Anglo-Saxon "rum", nghĩa là "không gian". Cụm từ này thể hiện không gian giáo dục chính thức, nơi diễn ra quá trình học tập và giảng dạy, phản ánh sự phát triển của phương pháp giáo dục qua các thời kỳ.
Cụm từ "in the classroom" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất cao trong các tình huống giao tiếp về học tập và giáo dục. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về môi trường học tập, phương pháp giảng dạy và tương tác giữa học sinh và giáo viên. Cụm từ này mô tả không gian vật lý diễn ra các hoạt động giáo dục và tương tác học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



