Bản dịch của từ In the eleventh hour trong tiếng Việt
In the eleventh hour

In the eleventh hour (Adjective)
They submitted their project in the eleventh hour last Friday.
Họ đã nộp dự án của mình vào giờ cuối cùng thứ Sáu vừa qua.
She did not finish her essay in the eleventh hour.
Cô ấy đã không hoàn thành bài luận của mình vào giờ cuối cùng.
Did you complete your report in the eleventh hour?
Bạn đã hoàn thành báo cáo của mình vào giờ cuối cùng chưa?
In the eleventh hour (Noun)
They submitted their project in the eleventh hour last week.
Họ đã nộp dự án của mình vào giờ phút cuối tuần trước.
Many people do not plan ahead and wait until the eleventh hour.
Nhiều người không lập kế hoạch trước và chờ đến giờ phút cuối.
Did you finish your essay in the eleventh hour again?
Bạn có hoàn thành bài luận của mình vào giờ phút cuối nữa không?
Cụm từ "in the eleventh hour" có nguồn gốc từ văn học, chỉ thời điểm gần cuối cùng trước khi một sự kiện quan trọng diễn ra, thường mang ý nghĩa gấp gáp hay quyết định cuối cùng. Câu thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cũng thấy trong tiếng Anh Anh với cùng ý nghĩa. Sự khác biệt giữa hai hình thức Anh ngữ thường không ảnh hưởng đến cách diễn đạt cụm này, chỉ có sự thay đổi nhỏ trong mục đích sử dụng và văn cảnh.
Cụm từ "in the eleventh hour" xuất phát từ tiếng Latinh "undecima hora", có nghĩa là "giờ thứ mười một", ám chỉ khoảng thời gian gần cuối cùng trước khi một sự kiện, quyết định quan trọng xảy ra. Nguyên bản này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa về sự cấp bách hoặc hoạt động muộn màng trước thời hạn. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động làm điều gì đó vào lúc phút chót.
Cụm từ "in the eleventh hour" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, với tần suất thấp, song lại mang ý nghĩa biểu đạt mạnh mẽ về sự khẩn cấp và quyết định cuối cùng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các tình huống áp lực, như hoàn thành dự án gần đến hạn chót, hoặc trong văn cảnh văn học để mô tả những khoảnh khắc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp