Bản dịch của từ In the event of trong tiếng Việt
In the event of

In the event of (Phrase)
In the event of a protest, police will be on standby.
Trong trường hợp có biểu tình, cảnh sát sẽ sẵn sàng.
In the event of a disaster, many people do not evacuate.
Trong trường hợp có thảm họa, nhiều người không sơ tán.
What happens in the event of a social crisis?
Chuyện gì xảy ra trong trường hợp khủng hoảng xã hội?
In the event of a protest, police will increase their presence downtown.
Trong trường hợp có biểu tình, cảnh sát sẽ tăng cường hiện diện ở trung tâm.
In the event of a natural disaster, many people will need help.
Trong trường hợp có thảm họa thiên nhiên, nhiều người sẽ cần giúp đỡ.
What should we do in the event of an emergency?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp?
Về một sự kiện cụ thể.
In terms of a particular event.
In the event of a protest, police will increase their presence.
Trong trường hợp có biểu tình, cảnh sát sẽ tăng cường sự hiện diện.
There was no warning in the event of an emergency situation.
Không có cảnh báo nào trong trường hợp có tình huống khẩn cấp.
What happens in the event of a major social issue?
Điều gì xảy ra trong trường hợp có vấn đề xã hội lớn?
Cụm từ "in the event of" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc điều kiện cụ thể xảy ra, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, kiến thức pháp lý, hay trong các chỉ dẫn an toàn. Nếu dịch sang tiếng Việt, cụm từ này có thể được hiểu là "trong trường hợp". Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cấu trúc và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, văn phong có thể khác nhau tùy theo hoàn cảnh sử dụng.
Cụm từ "in the event of" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "eventus", mang nghĩa là "kết quả" hoặc "trường hợp xảy ra". Cấu trúc này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ sự chuẩn bị cho những tình huống không mong đợi. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả hành động hoặc quyết định sẽ được thực hiện nếu một sự kiện cụ thể xảy ra. Sự chuyển giao ý nghĩa này phản ánh tính minh bạch và sự chủ động trong việc quản lý rủi ro trong thông tin hiện đại.
Cụm từ "in the event of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu diễn đạt các tình huống giả định hoặc điều kiện. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh tiếng Anh chính thức, như trong văn bản pháp lý, hợp đồng và hướng dẫn an toàn. Cụm từ này thường được áp dụng để thiết lập các điều kiện liên quan đến sự cố hoặc tình huống xảy ra không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



