Bản dịch của từ In the name of trong tiếng Việt
In the name of

In the name of (Phrase)
Được sử dụng như lời nói đầu khi đề cập đến một người hoặc vật để nhấn mạnh hoặc đưa ra lý do hoặc lời giải thích cụ thể.
Used as a preface when mentioning a person or thing for emphasis or to give a particular reason or explanation.
In the name of fairness, I believe everyone should have equal opportunities.
Với cái tên của sự công bằng, tôi tin rằng mọi người nên có cơ hội bằng nhau.
She didn't want to participate in the name of privacy concerns.
Cô ấy không muốn tham gia với lý do quan tâm đến quyền riêng tư.
In the name of efficiency, the company implemented new work procedures.
Với cái tên của hiệu quả, công ty đã triển khai các quy trình làm việc mới.
In the name of honesty, I must tell the truth in the IELTS test.
Với tên của sự trung thực, tôi phải nói sự thật trong bài kiểm tra IELTS.
She never lies in the name of fairness during the speaking test.
Cô ấy không bao giờ nói dối với tên của sự công bằng trong bài thi nói.
Cụm từ "in the name of" được sử dụng nhằm chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định được thực hiện với lý do hoặc từ ủy quyền của một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, tôn giáo hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc viết lách. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy vào vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "in the name of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu là "in nomine", trong đó "nomine" là dạng ablative của danh từ "nomen", nghĩa là "tên". Cụm từ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để diễn tả hành động hoặc quyết định được thực hiện dựa trên thẩm quyền của một cá nhân hay tổ chức. Hiện nay, "in the name of" thường được dùng để chỉ sự ủy quyền hoặc đại diện, thể hiện mối liên hệ giữa cá nhân và tên gọi có sức nặng pháp lý hoặc đạo đức.
Cụm từ "in the name of" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong lý thuyết và thảo luận trong phần Speaking và Writing. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc động cơ cho một hành động nào đó, chẳng hạn như trong các câu thảo luận về đạo đức, chính trị và tôn giáo. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, khi một hành động hoặc quyết định được thực hiện với sự ủy quyền từ một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



