Bản dịch của từ In the pink trong tiếng Việt
In the pink
In the pink (Idiom)
She looks in the pink after recovering from the flu.
Cô ấy trông khỏe mạnh sau khi hồi phục từ cúm.
He is never in the pink when he's stressed out.
Anh ấy không bao giờ khỏe mạnh khi anh ấy căng thẳng.
Are you feeling in the pink for the upcoming presentation?
Bạn có cảm thấy khỏe mạnh cho bài thuyết trình sắp tới không?
She looks in the pink after her morning exercise routine.
Cô ấy trông rất khỏe sau buổi tập thể dục buổi sáng.
Not everyone can be in the pink without regular physical activity.
Không phải ai cũng có thể khỏe mạnh mà không tập luyện thường xuyên.
She is definitely in the pink after receiving a scholarship.
Cô ấy chắc chắn đang ở trong tình thế thuận lợi sau khi nhận học bổng.
He is not in the pink due to his lack of preparation.
Anh ấy không ở trong tình thế thuận lợi do thiếu sự chuẩn bị của mình.
Are you in the pink for the IELTS exam next week?
Bạn có đang ở trong tình thế thuận lợi cho kỳ thi IELTS tuần tới không?
She was definitely in the pink after receiving a scholarship.
Cô ấy chắc chắn rất hạnh phúc sau khi nhận được học bổng.
He was not in the pink when he failed the IELTS exam.
Anh ấy không hạnh phúc khi anh ấy trượt kỳ thi IELTS.
Trong trạng thái hạnh phúc hoặc hài lòng.
In a state of happiness or satisfaction.
She's in the pink after receiving a scholarship for her studies.
Cô ấy đang rất hạnh phúc sau khi nhận được học bổng cho việc học của mình.
He's not in the pink because he failed the IELTS exam.
Anh ấy không hạnh phúc vì anh ấy đã trượt kỳ thi IELTS.
Are you in the pink after achieving your target score in speaking?
Bạn có hạnh phúc sau khi đạt được điểm mục tiêu trong kỹ năng nói không?
She is in the pink after receiving a scholarship for her studies.
Cô ấy đang rất hạnh phúc sau khi nhận được học bổng cho việc học của mình.
He is not in the pink due to the stressful workload.
Anh ấy không hạnh phúc vì khối lượng công việc căng thẳng.
Cụm từ "in the pink" có nghĩa là trạng thái khỏe mạnh, dồi dào sức sống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sức khỏe tốt của một người. Cụm từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, xuất phát từ việc "pink" (màu hồng) tương ứng với sức khỏe tối ưu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể thiên về khẩu ngữ hơn ở Anh.
Cụm từ "in the pink" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa là khỏe mạnh và thịnh vượng. Rễ của cụm từ này có mối liên hệ với từ "pink", nghĩa là màu hồng, được sử dụng để mô tả sức khỏe rực rỡ. Mặc dù nguồn gốc chính xác còn gây tranh cãi, nhưng việc sử dụng từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 16, và ngày nay, nó thường ám chỉ đến trạng thái tốt nhất, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Cụm từ "in the pink" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nhất là để chỉ trạng thái sức khoẻ hoặc sự hạnh phúc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, sự xuất hiện của cụm này có xu hướng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi mô tả trạng thái hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như văn chương hoặc tin tức, cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự khỏe mạnh hoặc thịnh vượng một cách ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp