Bản dịch của từ In the short term trong tiếng Việt
In the short term
In the short term (Phrase)
In the short term, social media can improve community engagement significantly.
Trong thời gian ngắn, mạng xã hội có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng.
In the short term, social policies do not always solve deep-rooted issues.
Trong thời gian ngắn, các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng giải quyết vấn đề sâu xa.
Can we see benefits in the short term for social programs?
Chúng ta có thể thấy lợi ích trong thời gian ngắn cho các chương trình xã hội không?
In the short term, many families struggle with rising living costs.
Trong thời gian ngắn, nhiều gia đình gặp khó khăn với chi phí sinh hoạt.
In the short term, people do not see immediate benefits from social programs.
Trong thời gian ngắn, mọi người không thấy lợi ích ngay lập tức từ các chương trình xã hội.
Do you think social policies improve lives in the short term?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách xã hội cải thiện cuộc sống trong thời gian ngắn không?
In the short term, many people prefer saving over investing.
Trong ngắn hạn, nhiều người thích tiết kiệm hơn đầu tư.
In the short term, this plan does not guarantee financial success.
Trong ngắn hạn, kế hoạch này không đảm bảo thành công tài chính.
What benefits can we expect in the short term from this strategy?
Chúng ta có thể mong đợi lợi ích gì trong ngắn hạn từ chiến lược này?
Cụm từ "in the short term" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn gọn, thường mang ý nghĩa từ vài ngày đến vài tháng. Trong ngữ cảnh kinh tế hay quản lý, nó thường liên quan đến các kế hoạch hoặc dự báo tạm thời. Cụm từ này được dùng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "t" của "short", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.