Bản dịch của từ In the short term trong tiếng Việt

In the short term

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the short term (Phrase)

ɨn ðə ʃˈɔɹt tɝˈm
ɨn ðə ʃˈɔɹt tɝˈm
01

Trong khoảng thời gian giới hạn hoặc tương lai gần.

For a limited duration or immediate future.

Ví dụ

In the short term, social media can improve community engagement significantly.

Trong thời gian ngắn, mạng xã hội có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng.

In the short term, social policies do not always solve deep-rooted issues.

Trong thời gian ngắn, các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng giải quyết vấn đề sâu xa.

Can we see benefits in the short term for social programs?

Chúng ta có thể thấy lợi ích trong thời gian ngắn cho các chương trình xã hội không?

02

Một khoảng thời gian thường là ít hơn một năm.

A period of time that is usually less than one year.

Ví dụ

In the short term, many families struggle with rising living costs.

Trong thời gian ngắn, nhiều gia đình gặp khó khăn với chi phí sinh hoạt.

In the short term, people do not see immediate benefits from social programs.

Trong thời gian ngắn, mọi người không thấy lợi ích ngay lập tức từ các chương trình xã hội.

Do you think social policies improve lives in the short term?

Bạn có nghĩ rằng các chính sách xã hội cải thiện cuộc sống trong thời gian ngắn không?

03

Trong bối cảnh đầu tư hoặc lập kế hoạch tài chính, nó đề cập đến các chiến lược mang lại kết quả trong một khoảng thời gian ngắn.

In the context of investments or financial planning, it refers to strategies that yield results within a brief period.

Ví dụ

In the short term, many people prefer saving over investing.

Trong ngắn hạn, nhiều người thích tiết kiệm hơn đầu tư.

In the short term, this plan does not guarantee financial success.

Trong ngắn hạn, kế hoạch này không đảm bảo thành công tài chính.

What benefits can we expect in the short term from this strategy?

Chúng ta có thể mong đợi lợi ích gì trong ngắn hạn từ chiến lược này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the short term cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Unfortunately, fossil fuel and water reservoir are being over-exploited for benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] However, with fewer students studying science at university, it is likely that there will be a shortage of scientists in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Prior generations may put up with stressful or unpleasant jobs as long as it means financial reward [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] As a consequence, they will no longer have to worry about financial problems, such as bills and debts, and could be fixated on other important matters like their career trajectory [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with In the short term

Không có idiom phù hợp