Bản dịch của từ In the twinkling of an eye trong tiếng Việt

In the twinkling of an eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the twinkling of an eye(Idiom)

01

Đột ngột; mà không có bất kỳ cảnh báo hoặc chuẩn bị nào.

Suddenly; without any warning or preparation.

Ví dụ
02

Nhanh chóng đến mức gần như ngay lập tức.

So quickly that it is almost instantaneous.

Ví dụ
03

Trong một khoảng thời gian rất ngắn.

In a very short time.

Ví dụ