Bản dịch của từ In your mind's eye trong tiếng Việt

In your mind's eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In your mind's eye (Noun)

ɨn jˈɔɹ mˈaɪndz ˈaɪ
ɨn jˈɔɹ mˈaɪndz ˈaɪ
01

Một cụm từ biểu trưng chỉ trí tưởng tượng hoặc khả năng hình dung những điều không có mặt.

A figurative phrase referring to the imagination or the ability to visualize things that are not present.

Ví dụ

In your mind's eye, imagine a peaceful community gathering in spring.

Trong tâm trí bạn, hãy tưởng tượng một buổi tụ họp cộng đồng yên bình vào mùa xuân.

You cannot see in your mind's eye a divided society thriving.

Bạn không thể thấy trong tâm trí mình một xã hội chia rẽ phát triển.

What do you see in your mind's eye when thinking about unity?

Bạn thấy gì trong tâm trí mình khi nghĩ về sự đoàn kết?

02

Hình ảnh tâm lý của một cảnh hoặc ký ức.

The mental visualization of a scene or memory.

Ví dụ

In your mind's eye, imagine a peaceful park filled with families.

Trong tâm trí bạn, hãy tưởng tượng một công viên yên bình đầy gia đình.

You cannot see the event clearly in your mind's eye.

Bạn không thể nhìn thấy sự kiện rõ ràng trong tâm trí mình.

What do you see in your mind's eye when you think of community?

Bạn thấy gì trong tâm trí khi nghĩ về cộng đồng?

03

Góc nhìn hoặc quan điểm trong tư tưởng của một người.

The perspective or viewpoint within one's own thoughts.

Ví dụ

In your mind's eye, visualize a peaceful community gathering in summer.

Trong tâm trí bạn, hãy hình dung một buổi tụ họp cộng đồng yên bình vào mùa hè.

You don't see the struggles of others in your mind's eye.

Bạn không thấy những khó khăn của người khác trong tâm trí bạn.

Can you see the future of social change in your mind's eye?

Bạn có thể thấy tương lai của sự thay đổi xã hội trong tâm trí bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in your mind's eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In your mind's eye

Không có idiom phù hợp