Bản dịch của từ In your mind's eye trong tiếng Việt
In your mind's eye

In your mind's eye(Noun)
Một cụm từ biểu trưng chỉ trí tưởng tượng hoặc khả năng hình dung những điều không có mặt.
A figurative phrase referring to the imagination or the ability to visualize things that are not present.
Hình ảnh tâm lý của một cảnh hoặc ký ức.
The mental visualization of a scene or memory.
Góc nhìn hoặc quan điểm trong tư tưởng của một người.
The perspective or viewpoint within one's own thoughts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "in your mind's eye" được hiểu là khả năng hình dung hoặc tưởng tượng một hình ảnh hoặc cảnh tượng trong tâm trí. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng sáng tạo hoặc hồi tưởng một cách sinh động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong văn viết, nhiều tài liệu Anh hơn có thể sử dụng nó trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh khả năng tưởng tượng.
Cụm từ "in your mind's eye" được hiểu là khả năng hình dung hoặc tưởng tượng một hình ảnh hoặc cảnh tượng trong tâm trí. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng sáng tạo hoặc hồi tưởng một cách sinh động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong văn viết, nhiều tài liệu Anh hơn có thể sử dụng nó trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh khả năng tưởng tượng.
