Bản dịch của từ Inactive record trong tiếng Việt

Inactive record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inactive record(Noun)

ˌɪnˈæktɨv ɹˈɛkɚd
ˌɪnˈæktɨv ɹˈɛkɚd
01

Dữ liệu đã được lưu trữ nhưng không đang được sử dụng tích cực.

Data that is stored but not in active use.

Ví dụ
02

Một tài liệu hoặc tập tin giữ thông tin nhưng không được truy cập hoặc tham khảo thường xuyên.

A document or file that holds information but is not regularly accessed or referenced.

Ví dụ
03

Một bản ghi không còn hiện tại hoặc không được duy trì tích cực.

A record that is no longer current or actively maintained.

Ví dụ