Bản dịch của từ Incitive trong tiếng Việt

Incitive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incitive (Adjective)

ɨnsˈɪtɨv
ɨnsˈɪtɨv
01

Có xu hướng khơi dậy hành động hoặc kích thích hoạt động; trêu chọc; xúi giục.

Tending to arouse action or stimulate activity provocative inciting.

Ví dụ

The incitive speech by Martin Luther King inspired many to act.

Bài phát biểu kích thích của Martin Luther King đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

The incitive comments did not encourage any positive social change.

Những bình luận kích thích không khuyến khích bất kỳ thay đổi xã hội tích cực nào.

Are incitive advertisements more effective in promoting social issues?

Các quảng cáo kích thích có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy các vấn đề xã hội không?

Incitive (Noun)

ɨnsˈɪtɨv
ɨnsˈɪtɨv
01

Cái gì đó kích động, khiêu khích hoặc kích thích.

Something that incites provokes or stimulates.

Ví dụ

The protest was an incitive for many to join the movement.

Cuộc biểu tình là một yếu tố kích thích nhiều người tham gia phong trào.

The incitive did not lead to any positive social change.

Yếu tố kích thích không dẫn đến bất kỳ thay đổi xã hội tích cực nào.

What was the incitive behind the community's efforts to improve education?

Yếu tố kích thích nào đứng sau nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incitive

Không có idiom phù hợp