Bản dịch của từ Incitive trong tiếng Việt
Incitive

Incitive (Adjective)
The incitive speech by Martin Luther King inspired many to act.
Bài phát biểu kích thích của Martin Luther King đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
The incitive comments did not encourage any positive social change.
Những bình luận kích thích không khuyến khích bất kỳ thay đổi xã hội tích cực nào.
Are incitive advertisements more effective in promoting social issues?
Các quảng cáo kích thích có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy các vấn đề xã hội không?
Incitive (Noun)
Cái gì đó kích động, khiêu khích hoặc kích thích.
Something that incites provokes or stimulates.
The protest was an incitive for many to join the movement.
Cuộc biểu tình là một yếu tố kích thích nhiều người tham gia phong trào.
The incitive did not lead to any positive social change.
Yếu tố kích thích không dẫn đến bất kỳ thay đổi xã hội tích cực nào.
What was the incitive behind the community's efforts to improve education?
Yếu tố kích thích nào đứng sau nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục?
Họ từ
Từ "incitive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kích thích hoặc khuyến khích hành động hoặc cảm xúc nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội, từ này thường dùng để mô tả những yếu tố có khả năng tác động đến hành vi hoặc tâm trạng của con người. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "incitive" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc nghiên cứu chuyên ngành hơn là trong ngữ cảnh thông thường. Điều này tạo nên sự khác biệt trong cách thức thế hiện và phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ “incitive” có nguồn gốc từ tiếng Latin “incitīvus”, nghĩa là “thúc đẩy” hay “kích thích”. Thành phần cấu tạo của từ này bao gồm “in-” (trong) và “citare” (thúc giục). Trong ngữ cảnh phát triển ngôn ngữ, “incitive” thường được dùng để chỉ những yếu tố hoặc tác động có khả năng kích thích, khuyến khích hành động hoặc sự phát triển. Sự chuyển biến ý nghĩa từ nguyên bản đến hiện tại vẫn giữ vững đặc tính khuyến khích và thúc đẩy.
Từ "incitive" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố khuyến khích, thúc đẩy hành động hoặc quá trình. Tuy nhiên, trong thực tiễn, từ "incitive" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế, khi nói về các động lực hay yếu tố thúc đẩy quyết định và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp