Bản dịch của từ Inclement weather trong tiếng Việt

Inclement weather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclement weather (Noun)

ˌɪnklˈɛmənt wˈɛðɚ
ˌɪnklˈɛmənt wˈɛðɚ
01

Điều kiện khắc nghiệt, thô kệch, hoặc tồi tệ, đặc biệt liên quan đến nhiệt độ hoặc lượng mưa.

Severe, rough, or harsh conditions, particularly related to temperature or precipitation.

Ví dụ

Inclement weather caused the social event to be postponed last weekend.

Thời tiết khắc nghiệt đã khiến sự kiện xã hội bị hoãn lại cuối tuần trước.

Inclement weather does not stop community volunteers from helping others.

Thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản các tình nguyện viên cộng đồng giúp đỡ người khác.

Did inclement weather affect the turnout at the charity fundraiser?

Thời tiết khắc nghiệt có ảnh hưởng đến số người tham gia gây quỹ từ thiện không?

Inclement weather affected the community event last Saturday in Chicago.

Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước ở Chicago.

Inclement weather does not stop volunteers from helping the homeless.

Thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư.

02

Thời tiết đặc trưng bởi bão, mưa lớn, tuyết hoặc gió cực mạnh.

Weather characterized by storms, heavy rain, snow, or extreme wind.

Ví dụ

Inclement weather disrupted the charity event last Saturday in New York.

Thời tiết xấu đã làm gián đoạn sự kiện từ thiện vào thứ Bảy ở New York.

Inclement weather does not stop people from volunteering in their communities.

Thời tiết xấu không ngăn cản mọi người tình nguyện trong cộng đồng.

Did inclement weather affect the attendance at the social gathering yesterday?

Thời tiết xấu có ảnh hưởng đến số người tham dự buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Inclement weather caused the charity event to be canceled last Saturday.

Thời tiết xấu đã khiến sự kiện từ thiện bị hủy vào thứ Bảy vừa qua.

Inclement weather does not stop volunteers from helping the community.

Thời tiết xấu không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng.

03

Điều kiện thời tiết khó khăn có thể cản trở việc đi lại và các hoạt động ngoài trời.

Difficult weather conditions that can hinder travel and outdoor activities.

Ví dụ

Inclement weather caused delays in the community's outdoor festival last year.

Thời tiết xấu đã gây ra sự chậm trễ trong lễ hội ngoài trời của cộng đồng năm ngoái.

Inclement weather does not stop local volunteers from helping the homeless.

Thời tiết xấu không ngăn cản các tình nguyện viên địa phương giúp đỡ người vô gia cư.

How does inclement weather affect social events in your city?

Thời tiết xấu ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội ở thành phố bạn?

Inclement weather affected the social event planned for Saturday at noon.

Thời tiết xấu đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội dự kiến vào thứ Bảy.

Inclement weather did not stop the community from holding the festival.

Thời tiết xấu không ngăn cản cộng đồng tổ chức lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inclement weather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclement weather

Không có idiom phù hợp