Bản dịch của từ Inclement weather trong tiếng Việt
Inclement weather

Inclement weather (Noun)
Điều kiện khắc nghiệt, thô kệch, hoặc tồi tệ, đặc biệt liên quan đến nhiệt độ hoặc lượng mưa.
Severe, rough, or harsh conditions, particularly related to temperature or precipitation.
Inclement weather caused the social event to be postponed last weekend.
Thời tiết khắc nghiệt đã khiến sự kiện xã hội bị hoãn lại cuối tuần trước.
Inclement weather does not stop community volunteers from helping others.
Thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản các tình nguyện viên cộng đồng giúp đỡ người khác.
Did inclement weather affect the turnout at the charity fundraiser?
Thời tiết khắc nghiệt có ảnh hưởng đến số người tham gia gây quỹ từ thiện không?
Inclement weather affected the community event last Saturday in Chicago.
Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước ở Chicago.
Inclement weather does not stop volunteers from helping the homeless.
Thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư.
Inclement weather disrupted the charity event last Saturday in New York.
Thời tiết xấu đã làm gián đoạn sự kiện từ thiện vào thứ Bảy ở New York.
Inclement weather does not stop people from volunteering in their communities.
Thời tiết xấu không ngăn cản mọi người tình nguyện trong cộng đồng.
Did inclement weather affect the attendance at the social gathering yesterday?
Thời tiết xấu có ảnh hưởng đến số người tham dự buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Inclement weather caused the charity event to be canceled last Saturday.
Thời tiết xấu đã khiến sự kiện từ thiện bị hủy vào thứ Bảy vừa qua.
Inclement weather does not stop volunteers from helping the community.
Thời tiết xấu không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng.
Inclement weather caused delays in the community's outdoor festival last year.
Thời tiết xấu đã gây ra sự chậm trễ trong lễ hội ngoài trời của cộng đồng năm ngoái.
Inclement weather does not stop local volunteers from helping the homeless.
Thời tiết xấu không ngăn cản các tình nguyện viên địa phương giúp đỡ người vô gia cư.
How does inclement weather affect social events in your city?
Thời tiết xấu ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội ở thành phố bạn?
Inclement weather affected the social event planned for Saturday at noon.
Thời tiết xấu đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội dự kiến vào thứ Bảy.
Inclement weather did not stop the community from holding the festival.
Thời tiết xấu không ngăn cản cộng đồng tổ chức lễ hội.
Thời tiết khắc nghiệt (inclement weather) chỉ tình trạng khí hậu xấu, thường có sự xuất hiện của mưa, gió mạnh, tuyết hoặc bão. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những điều kiện thời tiết không thuận lợi, ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.