Bản dịch của từ Incontrovertibly trong tiếng Việt
Incontrovertibly

Incontrovertibly (Adverb)
Một cách không thể chối cãi; theo cách không thể bị từ chối, thách thức hoặc tranh cãi.
In an incontrovertible manner in a manner not capable of being denied challenged or disputed.
The data incontrovertibly shows the rise in social media usage.
Dữ liệu rõ ràng cho thấy sự gia tăng trong việc sử dụng mạng xã hội.
Social inequality is not incontrovertibly accepted by everyone in society.
Bất bình đẳng xã hội không được mọi người trong xã hội chấp nhận rõ ràng.
Is it incontrovertibly true that social media affects mental health?
Có phải rõ ràng rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Từ "incontrovertibly" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không thể tranh cãi", chỉ việc khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn và không thể bị bác bỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, do sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ, tần suất sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể, mặc dù nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "incontrovertibly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "in-" (không) và động từ "controvert" (tranh cãi), bắt nguồn từ "controversus", có nghĩa là "tranh luận". Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 17, thường được dùng để chỉ điều gì đó không thể bị bác bỏ hoặc cãi lại. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để khẳng định sự chắc chắn hoặc rõ ràng của một sự thật.
Từ "incontrovertibly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người học cần thể hiện quan điểm chắc chắn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận pháp lý, khoa học, hoặc triết học để chỉ ra điều gì đó không thể bác bỏ. Chân lý rõ ràng và chắc chắn trong các cuộc tranh luận là những tình huống phổ biến mà từ này được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp