Bản dịch của từ Incorruptible trong tiếng Việt
Incorruptible
Incorruptible (Adjective)
Không bị chết hoặc suy tàn; bất diệt.
Not subject to death or decay; everlasting.
The community admired his incorruptible dedication to public service.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tụy không thể hủy hoại của anh đối với công việc công cộng.
Her reputation as an incorruptible judge was well-known in legal circles.
Danh tiếng của cô như một thẩm phán không thể hủy hoại được rất nổi tiếng trong giới pháp lý.
Không dễ bị tham nhũng, đặc biệt là hối lộ.
Not susceptible to corruption, especially by bribery.
The judge was known for his incorruptible nature in handling cases.
Thẩm phán nổi tiếng với tính cách không tham nhũng khi xử lý các vụ án.
The charity organization prides itself on having an incorruptible reputation.
Tổ chức từ thiện tự hào với uy tín không tham nhũng của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp