Bản dịch của từ Incorruptible trong tiếng Việt
Incorruptible

Incorruptible (Adjective)
Không bị chết hoặc suy tàn; bất diệt.
Not subject to death or decay; everlasting.
The community admired his incorruptible dedication to public service.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tụy không thể hủy hoại của anh đối với công việc công cộng.
Her reputation as an incorruptible judge was well-known in legal circles.
Danh tiếng của cô như một thẩm phán không thể hủy hoại được rất nổi tiếng trong giới pháp lý.
The incorruptible nature of the charity organization attracted many donors.
Tính không thể hủy hoại của tổ chức từ thiện đã thu hút nhiều người ủng hộ.
Không dễ bị tham nhũng, đặc biệt là hối lộ.
Not susceptible to corruption, especially by bribery.
The judge was known for his incorruptible nature in handling cases.
Thẩm phán nổi tiếng với tính cách không tham nhũng khi xử lý các vụ án.
The charity organization prides itself on having an incorruptible reputation.
Tổ chức từ thiện tự hào với uy tín không tham nhũng của mình.
In a corrupt world, finding an incorruptible leader is rare but crucial.
Trong một thế giới tham nhũng, tìm một người lãnh đạo không tham nhũng là hiếm nhưng quan trọng.
Họ từ
Từ "incorruptible" mang nghĩa chỉ tính chất không thể bị tha hóa, hối lộ hoặc làm sai lệch do sự cám dỗ hay ảnh hưởng bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ điệu và phương ngữ của mỗi vùng. "Incorruptible" thường được sử dụng để miêu tả các nhân vật hoặc tổ chức có độ tin cậy cao trong lĩnh vực đạo đức hoặc pháp lý.
Từ "incorruptible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incorruptibilis", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "corruptus" (bị hư hỏng, đồi bại). Ban đầu, từ này chỉ khả năng không bị tác động bởi sự hủy hoại hoặc tham nhũng, thường được dùng để chỉ những phẩm hạnh đạo đức không thay đổi. Hiện nay, "incorruptible" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc thực thể có tính chính trực, không dễ bị ảnh hưởng bởi sự cám dỗ hay gian lận.
Từ "incorruptible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người học thường sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Trong bối cảnh khác, "incorruptible" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất của cá nhân trong chính trị hoặc đạo đức, nhấn mạnh sức mạnh của sự chính trực và khả năng chống lại sự tha hóa. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quản trị tốt, công bằng xã hội và tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp