Bản dịch của từ Incorruptible trong tiếng Việt
Incorruptible

Incorruptible(Adjective)
Không bị chết hoặc suy tàn; bất diệt.
Not subject to death or decay; everlasting.
Không dễ bị tham nhũng, đặc biệt là hối lộ.
Not susceptible to corruption, especially by bribery.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incorruptible" mang nghĩa chỉ tính chất không thể bị tha hóa, hối lộ hoặc làm sai lệch do sự cám dỗ hay ảnh hưởng bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ điệu và phương ngữ của mỗi vùng. "Incorruptible" thường được sử dụng để miêu tả các nhân vật hoặc tổ chức có độ tin cậy cao trong lĩnh vực đạo đức hoặc pháp lý.
Từ "incorruptible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incorruptibilis", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "corruptus" (bị hư hỏng, đồi bại). Ban đầu, từ này chỉ khả năng không bị tác động bởi sự hủy hoại hoặc tham nhũng, thường được dùng để chỉ những phẩm hạnh đạo đức không thay đổi. Hiện nay, "incorruptible" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc thực thể có tính chính trực, không dễ bị ảnh hưởng bởi sự cám dỗ hay gian lận.
Từ "incorruptible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người học thường sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Trong bối cảnh khác, "incorruptible" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất của cá nhân trong chính trị hoặc đạo đức, nhấn mạnh sức mạnh của sự chính trực và khả năng chống lại sự tha hóa. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quản trị tốt, công bằng xã hội và tư pháp.
Họ từ
Từ "incorruptible" mang nghĩa chỉ tính chất không thể bị tha hóa, hối lộ hoặc làm sai lệch do sự cám dỗ hay ảnh hưởng bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ điệu và phương ngữ của mỗi vùng. "Incorruptible" thường được sử dụng để miêu tả các nhân vật hoặc tổ chức có độ tin cậy cao trong lĩnh vực đạo đức hoặc pháp lý.
Từ "incorruptible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incorruptibilis", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "corruptus" (bị hư hỏng, đồi bại). Ban đầu, từ này chỉ khả năng không bị tác động bởi sự hủy hoại hoặc tham nhũng, thường được dùng để chỉ những phẩm hạnh đạo đức không thay đổi. Hiện nay, "incorruptible" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc thực thể có tính chính trực, không dễ bị ảnh hưởng bởi sự cám dỗ hay gian lận.
Từ "incorruptible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người học thường sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Trong bối cảnh khác, "incorruptible" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất của cá nhân trong chính trị hoặc đạo đức, nhấn mạnh sức mạnh của sự chính trực và khả năng chống lại sự tha hóa. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quản trị tốt, công bằng xã hội và tư pháp.
