Bản dịch của từ Incorruptible trong tiếng Việt

Incorruptible

Adjective

Incorruptible (Adjective)

ˌɪnkəɹˈʌptəbl̩
ˌɪnkəɹˈʌptəbl̩
01

Không bị chết hoặc suy tàn; bất diệt.

Not subject to death or decay; everlasting.

Ví dụ

The community admired his incorruptible dedication to public service.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tụy không thể hủy hoại của anh đối với công việc công cộng.

Her reputation as an incorruptible judge was well-known in legal circles.

Danh tiếng của cô như một thẩm phán không thể hủy hoại được rất nổi tiếng trong giới pháp lý.

02

Không dễ bị tham nhũng, đặc biệt là hối lộ.

Not susceptible to corruption, especially by bribery.

Ví dụ

The judge was known for his incorruptible nature in handling cases.

Thẩm phán nổi tiếng với tính cách không tham nhũng khi xử lý các vụ án.

The charity organization prides itself on having an incorruptible reputation.

Tổ chức từ thiện tự hào với uy tín không tham nhũng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incorruptible

Không có idiom phù hợp