Bản dịch của từ Incoterm trong tiếng Việt
Incoterm
Noun [U/C]

Incoterm (Noun)
ɨnkˈɑtɚm
ɨnkˈɑtɚm
01
Một bộ điều khoản thương mại quốc tế được công bố bởi phòng thương mại quốc tế (icc) xác định trách nhiệm của người bán và người mua trong các giao dịch quốc tế.
A set of international commercial terms published by the international chamber of commerce (icc) that define the responsibilities of sellers and buyers in international transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một từ viết tắt cho các điều khoản thương mại quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong vận tải quốc tế.
An abbreviation for international commercial terms, widely used in international shipping.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incoterm
Không có idiom phù hợp