Bản dịch của từ Incoterm trong tiếng Việt

Incoterm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incoterm (Noun)

ɨnkˈɑtɚm
ɨnkˈɑtɚm
01

Một bộ điều khoản thương mại quốc tế được công bố bởi phòng thương mại quốc tế (icc) xác định trách nhiệm của người bán và người mua trong các giao dịch quốc tế.

A set of international commercial terms published by the international chamber of commerce (icc) that define the responsibilities of sellers and buyers in international transactions.

Ví dụ

Incoterms help clarify responsibilities for global trade between countries like Vietnam.

Incoterms giúp làm rõ trách nhiệm trong thương mại toàn cầu giữa các quốc gia như Việt Nam.

Many people do not understand the importance of incoterms in trade.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của incoterms trong thương mại.

What are the most common incoterms used in international shipping today?

Những incoterms phổ biến nhất được sử dụng trong vận chuyển quốc tế hiện nay là gì?

02

Các quy tắc cụ thể phác thảo chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.

Specific rules that outline the costs and risks involved in shipping goods between countries.

Ví dụ

Incoterms help businesses understand shipping costs and risks clearly.

Incoterms giúp doanh nghiệp hiểu rõ chi phí và rủi ro vận chuyển.

Many students do not know about Incoterms in international trade.

Nhiều sinh viên không biết về Incoterms trong thương mại quốc tế.

Do you understand how Incoterms affect global shipping agreements?

Bạn có hiểu cách Incoterms ảnh hưởng đến các thỏa thuận vận chuyển toàn cầu không?

03

Một từ viết tắt cho các điều khoản thương mại quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong vận tải quốc tế.

An abbreviation for international commercial terms, widely used in international shipping.

Ví dụ

Incoterms help businesses understand shipping responsibilities and costs in trade.

Incoterms giúp doanh nghiệp hiểu trách nhiệm và chi phí vận chuyển trong thương mại.

Many companies do not use incoterms correctly in their contracts.

Nhiều công ty không sử dụng incoterms đúng cách trong hợp đồng của họ.

What are the most common incoterms used in international shipping today?

Những incoterms phổ biến nhất được sử dụng trong vận chuyển quốc tế hiện nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incoterm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incoterm

Không có idiom phù hợp