Bản dịch của từ Increase output trong tiếng Việt
Increase output
Increase output (Noun)
Một lần tăng hoặc quá trình tăng.
An instance of increasing or the process of increasing.
The increase in unemployment rates shocked many social workers in 2022.
Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp đã làm nhiều nhân viên xã hội sốc vào năm 2022.
The increase in crime rates is not improving our community's safety.
Sự gia tăng tỷ lệ tội phạm không cải thiện sự an toàn của cộng đồng chúng ta.
Did the increase in social media usage affect mental health?
Liệu sự gia tăng việc sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
The increase in community programs helped reduce local crime rates significantly.
Sự gia tăng các chương trình cộng đồng đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.
The increase in social media usage does not improve face-to-face interactions.
Sự gia tăng việc sử dụng mạng xã hội không cải thiện các tương tác trực tiếp.
What is the increase in volunteer participation this year compared to last?
Sự gia tăng sự tham gia tình nguyện năm nay so với năm ngoái là gì?
Increase output (Verb)
Many programs aim to increase social awareness among youth in America.
Nhiều chương trình nhằm tăng cường nhận thức xã hội trong giới trẻ ở Mỹ.
These initiatives do not increase social equality in our community.
Những sáng kiến này không làm tăng bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Will these policies increase social engagement in local neighborhoods?
Liệu những chính sách này có làm tăng sự tham gia xã hội ở các khu phố không?
Từ "increase" có nghĩa là sự gia tăng về số lượng, kích thước hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "increase" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ láy. Ví dụ, trong Anh Mỹ, "increase" thường được phát âm rõ ràng hơn và có thể kèm theo âm "s" nhẹ ở cuối. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học và quản lý.