Bản dịch của từ Increase output trong tiếng Việt

Increase output

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increase output (Noun)

ˈɪnkɹˌis ˈaʊtpˌʊt
ˈɪnkɹˌis ˈaʊtpˌʊt
01

Một lần tăng hoặc quá trình tăng.

An instance of increasing or the process of increasing.

Ví dụ

The increase in unemployment rates shocked many social workers in 2022.

Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp đã làm nhiều nhân viên xã hội sốc vào năm 2022.

The increase in crime rates is not improving our community's safety.

Sự gia tăng tỷ lệ tội phạm không cải thiện sự an toàn của cộng đồng chúng ta.

Did the increase in social media usage affect mental health?

Liệu sự gia tăng việc sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?

02

Số lượng mà cái gì đó tăng lên.

The amount by which something increases.

Ví dụ

The increase in community programs helped reduce local crime rates significantly.

Sự gia tăng các chương trình cộng đồng đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.

The increase in social media usage does not improve face-to-face interactions.

Sự gia tăng việc sử dụng mạng xã hội không cải thiện các tương tác trực tiếp.

What is the increase in volunteer participation this year compared to last?

Sự gia tăng sự tham gia tình nguyện năm nay so với năm ngoái là gì?

Increase output (Verb)

ˈɪnkɹˌis ˈaʊtpˌʊt
ˈɪnkɹˌis ˈaʊtpˌʊt
01

Trở nên lớn hơn hoặc làm cho lớn hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.

To become or make greater in size, amount, intensity, or degree.

Ví dụ

Many programs aim to increase social awareness among youth in America.

Nhiều chương trình nhằm tăng cường nhận thức xã hội trong giới trẻ ở Mỹ.

These initiatives do not increase social equality in our community.

Những sáng kiến này không làm tăng bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Will these policies increase social engagement in local neighborhoods?

Liệu những chính sách này có làm tăng sự tham gia xã hội ở các khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Increase output cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increase output

Không có idiom phù hợp