Bản dịch của từ Increases trong tiếng Việt
Increases

Increases (Verb)
Regular exercise increases physical fitness and overall health.
Tập luyện thường xuyên tăng cường sức khỏe và sức khỏe tổng thể.
Skipping meals decreases energy levels and affects productivity negatively.
Bỏ bữa giảm mức độ năng lượng và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.
Does reading books on various topics increase writing skills effectively?
Việc đọc sách về nhiều chủ đề có tăng khả năng viết hiệu quả không?
Dạng động từ của Increases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Increase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Increased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Increased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Increases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Increasing |
Họ từ
Từ "increases" là dạng số nhiều của danh từ "increase" trong tiếng Anh, có nghĩa là sự gia tăng hoặc sự tăng lên về số lượng, kích thước, hoặc cường độ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với ngữ nghĩa và cách viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "increases" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính để chỉ sự gia tăng trong lợi nhuận hay chi phí.
Từ "increases" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "increscere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "crescere" có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Từ này được chuyển thể sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ là "encreistre". Từ "increases" hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, khoa học, và xã hội để chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc mức độ. Việc sử dụng từ này phản ánh một ý niệm về sự phát triển và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "increases" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh trình bày về xu hướng, sự phát triển hoặc so sánh dữ liệu. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài báo khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "increases" được sử dụng phổ biến để diễn tả sự gia tăng về số lượng, giá cả, hoặc các chỉ số kinh tế, thường thấy trong các thảo luận về thị trường hoặc biến động kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



