Bản dịch của từ Increases trong tiếng Việt
Increases
Increases (Verb)
Regular exercise increases physical fitness and overall health.
Tập luyện thường xuyên tăng cường sức khỏe và sức khỏe tổng thể.
Skipping meals decreases energy levels and affects productivity negatively.
Bỏ bữa giảm mức độ năng lượng và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.
Does reading books on various topics increase writing skills effectively?
Việc đọc sách về nhiều chủ đề có tăng khả năng viết hiệu quả không?
Dạng động từ của Increases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Increase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Increased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Increased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Increases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Increasing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp