Bản dịch của từ Increasing demand trong tiếng Việt
Increasing demand

Increasing demand (Noun)
The increasing demand for electric cars is evident in 2023 sales.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với xe điện rất rõ ràng trong doanh số năm 2023.
The increasing demand for organic food is not slowing down.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với thực phẩm hữu cơ không có dấu hiệu giảm.
Is the increasing demand for digital services affecting local businesses?
Nhu cầu ngày càng tăng đối với dịch vụ kỹ thuật số có ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương không?
The increasing demand for electric cars is evident in 2023 sales.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với ô tô điện rõ ràng trong doanh số năm 2023.
The increasing demand for affordable housing is not being met.
Nhu cầu ngày càng tăng về nhà ở giá rẻ không được đáp ứng.
Is the increasing demand for public transport affecting city planning?
Nhu cầu ngày càng tăng về giao thông công cộng có ảnh hưởng đến quy hoạch thành phố không?
The increasing demand for affordable housing is a major social issue.
Nhu cầu ngày càng tăng về nhà ở giá rẻ là một vấn đề xã hội lớn.
There is not an increasing demand for luxury items during economic downturns.
Không có nhu cầu ngày càng tăng về hàng xa xỉ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Is the increasing demand for mental health services being met adequately?
Nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ sức khỏe tâm thần có được đáp ứng đầy đủ không?
Cụm từ "increasing demand" ám chỉ sự gia tăng nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó trong thị trường. Trong bối cảnh kinh tế, nó thường phản ánh sự thay đổi tích cực về xu hướng tiêu dùng và có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa nếu cung không kịp theo cầu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng, với cách phát âm và viết tương tự trong cả hai ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

