Bản dịch của từ Incubus trong tiếng Việt
Incubus

Incubus (Noun)
Một linh hồn ma quỷ ngự trên người khi họ đang ngủ; đặc biệt là quan hệ tình dục với phụ nữ khi họ đang ngủ.
An evil spirit that lies on persons in their sleep especially one that has sexual intercourse with women while they are asleep.
Many believe an incubus visits women during their sleep at night.
Nhiều người tin rằng một incubus đến thăm phụ nữ khi họ ngủ.
An incubus does not appear in modern social discussions or studies.
Một incubus không xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Could an incubus be a metaphor for social anxiety in dreams?
Liệu một incubus có thể là hình ảnh ẩn dụ cho lo âu xã hội trong giấc mơ không?
Họ từ
Từ "incubus" chỉ một sinh vật huyền bí trong folklore, thường được miêu tả là một quái vật nam giới có khả năng ám ảnh và thao túng giấc mơ của phụ nữ, dẫn đến tình trạng ngủ mộng. Trong văn học và tín ngưỡng, nó thường biểu thị sự lo sợ về tình dục và áp lực tâm lý. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau về hình thức, song có thể có sự khác biệt trong ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học.
Từ "incubus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incubare", có nghĩa là "nằm trên" hoặc "đè lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại ác quỷ mà người ta tin rằng đến thăm và gây rối cho người ngủ, thường với ý nghĩa tình dục. Ngày nay, "incubus" không chỉ ám chỉ thực thể siêu nhiên này mà còn được dùng trong bối cảnh biểu tượng cho những nỗi lo âu, áp lực tâm lý mà con người phải đối mặt trong cuộc sống.
Từ "incubus" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực huyền thoại hoặc siêu nhiên, không phải là từ vựng thường gặp trong văn phong học thuật hoặc tiếng Anh thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cơn ác mộng hoặc cảm giác áp lực nặng nề trong giấc ngủ, cũng như trong văn học hoặc phim ảnh để mô tả các nhân vật ma quái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp