Bản dịch của từ Incubus trong tiếng Việt

Incubus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incubus (Noun)

ˈɪnkjəbəs
ˈɪnkjəbəs
01

Một linh hồn ma quỷ ngự trên người khi họ đang ngủ; đặc biệt là quan hệ tình dục với phụ nữ khi họ đang ngủ.

An evil spirit that lies on persons in their sleep especially one that has sexual intercourse with women while they are asleep.

Ví dụ

Many believe an incubus visits women during their sleep at night.

Nhiều người tin rằng một incubus đến thăm phụ nữ khi họ ngủ.

An incubus does not appear in modern social discussions or studies.

Một incubus không xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Could an incubus be a metaphor for social anxiety in dreams?

Liệu một incubus có thể là hình ảnh ẩn dụ cho lo âu xã hội trong giấc mơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incubus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incubus

Không có idiom phù hợp