Bản dịch của từ Incurred trong tiếng Việt
Incurred

Incurred (Verb)
She incurred a penalty for submitting her IELTS writing task late.
Cô ấy phải chịu một mức phạt vì nộp bài viết IELTS muộn.
He did not want to incur any delays in his IELTS speaking test.
Anh ấy không muốn gặp phải bất kỳ sự trì hoãn nào trong bài thi nói IELTS của mình.
Did you incur any difficulties while preparing for your IELTS exam?
Bạn đã gặp phải bất kỳ khó khăn nào khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình chưa?
She incurred a penalty for plagiarism in her IELTS essay.
Cô ấy đã phải chịu một khoản phạt vì sao chép trong bài luận IELTS của mình.
He did not want to incur any negative consequences in his writing.
Anh ấy không muốn gánh chịu bất kỳ hậu quả tiêu cực nào trong viết của mình.
Dạng động từ của Incurred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incurring |
Họ từ
Từ "incurred" là dạng quá khứ của động từ "incur", có nghĩa là chịu hoặc gánh chịu một khoản chi phí, nợ nần, hoặc trách nhiệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, đồng nghĩa với việc xảy ra một tình huống dẫn đến chi phí hay nghĩa vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này là tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "incurred" có nguồn gốc từ động từ Latin "incurrere", trong đó "in-" nghĩa là "vào" và "currere" nghĩa là "chạy". Kể từ thời kỳ Trung cổ, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động gặp phải hoặc phải gánh chịu cái gì đó, thường là một khoản nợ hoặc trách nhiệm tài chính. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết hợp của ý niệm "chạy tới" và "nhận lãnh hậu quả" trong bối cảnh tài chính hiện nay.
Từ "incurred" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản chi phí hoặc nợ phải trả phát sinh trong quá trình hoạt động thương mại hoặc hợp đồng. Trong ngữ cảnh thực tế, "incurred" phổ biến trong báo cáo tài chính, hợp đồng kinh doanh và các bài viết học thuật liên quan đến quản lý tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


