Bản dịch của từ Indecent exposure trong tiếng Việt
Indecent exposure

Indecent exposure (Adjective)
Xúc phạm xúc phạm hoặc khêu gợi tình dục.
The indecent exposure at the park shocked many families last weekend.
Hành vi phơi bày khiêu dâm tại công viên khiến nhiều gia đình sốc tuần trước.
Indecent exposure is not tolerated in public spaces during events.
Hành vi phơi bày khiêu dâm không được chấp nhận ở nơi công cộng trong các sự kiện.
Is indecent exposure common at music festivals like Coachella?
Hành vi phơi bày khiêu dâm có phổ biến tại các lễ hội âm nhạc như Coachella không?
Indecent exposure (Noun)
Indecent exposure was reported at the park last Saturday afternoon.
Vụ việc phơi bày khiêu dâm đã được báo cáo ở công viên chiều thứ Bảy tuần trước.
The police did not find any cases of indecent exposure today.
Cảnh sát đã không tìm thấy trường hợp nào về phơi bày khiêu dâm hôm nay.
Is indecent exposure common in urban areas like New York City?
Liệu việc phơi bày khiêu dâm có phổ biến ở những khu vực đô thị như New York không?
"Indecent exposure" được định nghĩa là hành vi công khai khoả thân hoặc thể hiện bộ phận sinh dục trong những tình huống không phù hợp, nhằm gây sự chú ý hoặc xúc phạm đến người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý tại cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt về sắc thái pháp lý và hình phạt. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến Luật về hành vi không đứng đắn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được coi là tội phạm hình sự.
Cụm từ "indecent exposure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "indecens" mang nghĩa là “không thích hợp” hoặc “không đứng đắn”, kết hợp với “exposio” nghĩa là “trưng bày” hay “bộc lộ”. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành vi phơi bày bộ phận cơ thể một cách không đáng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa hành vi và xã hội, nơi mà hành vi này được coi là xâm phạm đạo đức công cộng.
Cụm từ "indecent exposure" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất nhạy cảm và pháp lý của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành vi phơi bày bộ phận cơ thể trong không gian công cộng một cách không đứng đắn. Cụm từ cũng thường thấy trong các thảo luận về luật pháp, y tế tâm thần, và các vấn đề xã hội liên quan đến an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp