Bản dịch của từ Indecent exposure trong tiếng Việt

Indecent exposure

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indecent exposure (Adjective)

ɪndˈisnt ɪkspˈoʊʒəɹ
ɪndˈisnt ɪkspˈoʊʒəɹ
01

Xúc phạm xúc phạm hoặc khêu gợi tình dục.

Offensively insulting or sexually suggestive.

Ví dụ

The indecent exposure at the park shocked many families last weekend.

Hành vi phơi bày khiêu dâm tại công viên khiến nhiều gia đình sốc tuần trước.

Indecent exposure is not tolerated in public spaces during events.

Hành vi phơi bày khiêu dâm không được chấp nhận ở nơi công cộng trong các sự kiện.

Is indecent exposure common at music festivals like Coachella?

Hành vi phơi bày khiêu dâm có phổ biến tại các lễ hội âm nhạc như Coachella không?

Indecent exposure (Noun)

ɪndˈisnt ɪkspˈoʊʒəɹ
ɪndˈisnt ɪkspˈoʊʒəɹ
01

Một trường hợp phơi bày phần riêng tư của một người ở nơi công cộng.

An instance of exposing ones private parts in public.

Ví dụ

Indecent exposure was reported at the park last Saturday afternoon.

Vụ việc phơi bày khiêu dâm đã được báo cáo ở công viên chiều thứ Bảy tuần trước.

The police did not find any cases of indecent exposure today.

Cảnh sát đã không tìm thấy trường hợp nào về phơi bày khiêu dâm hôm nay.

Is indecent exposure common in urban areas like New York City?

Liệu việc phơi bày khiêu dâm có phổ biến ở những khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indecent exposure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indecent exposure

Không có idiom phù hợp