Bản dịch của từ Indentured trong tiếng Việt
Indentured

Indentured (Adjective)
Theo một khế ước.
Subject to an indenture.
Many indentured workers migrated to America in the 17th century.
Nhiều công nhân nô lệ đã di cư đến Mỹ vào thế kỷ 17.
Indentured laborers did not receive fair treatment during their contracts.
Công nhân nô lệ không nhận được sự đối xử công bằng trong hợp đồng.
Were indentured servants common in colonial America?
Có phải công nhân nô lệ rất phổ biến ở Mỹ thuộc địa không?
Họ từ
Từ "indentured" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là bị ràng buộc theo một hợp đồng lao động hạn chế thời gian, thường trong bối cảnh lịch sử của chế độ nô lệ tự nguyện hoặc sự di cư. Hình thức "indentured servitude" đã phổ biến trong thế kỷ 17 và 18, nơi lao động miễn phí được trao đổi cho sự bảo trợ trong việc di cư. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết và nói, nhưng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "indentured" xuất phát từ tiếng Latinh "indentura", có nghĩa là "dấu lún". Thuật ngữ này ban đầu chỉ một hợp đồng pháp lý giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó người lao động đồng ý làm việc trong một khoảng thời gian nhất định để đổi lấy các chi phí như di chuyển hoặc học nghề. Sự liên kết giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất mang tính ràng buộc và sự cam kết trong các hợp đồng lao động này.
Từ "indentured" thường gặp trong bối cảnh nghiên cứu lịch sử hoặc kinh tế, đặc biệt liên quan đến hệ thống lao động hợp đồng trong các thế kỷ 17-19. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề như di cư và lao động. Ngoài ra, "indentured" cũng được sử dụng trong các tài liệu học thuật để miêu tả tình trạng lao động bị ràng buộc theo hợp đồng, nhấn mạnh tính cưỡng bức trong một số tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp