Bản dịch của từ Indentured trong tiếng Việt

Indentured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indentured (Adjective)

ɪndˈɛntʃɚd
ɪndˈɛntʃɚd
01

Theo một khế ước.

Subject to an indenture.

Ví dụ

Many indentured workers migrated to America in the 17th century.

Nhiều công nhân nô lệ đã di cư đến Mỹ vào thế kỷ 17.

Indentured laborers did not receive fair treatment during their contracts.

Công nhân nô lệ không nhận được sự đối xử công bằng trong hợp đồng.

Were indentured servants common in colonial America?

Có phải công nhân nô lệ rất phổ biến ở Mỹ thuộc địa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indentured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indentured

Không có idiom phù hợp