Bản dịch của từ Indentures trong tiếng Việt

Indentures

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indentures (Noun)

ɪndˈɛntʃɚz
ɪndˈɛntʃɚz
01

Một tài liệu đóng vai trò là hồ sơ chính thức về một khoản nợ.

A document serving as a formal record of a debt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận, hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý.

A legal agreement contract or document.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thông số kỹ thuật chính thức về nghĩa vụ và quyền của các bên liên quan.

A formal specification of the obligations and rights of parties involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Indentures (Verb)

01

Đăng ký hoặc tham gia dịch vụ theo hợp đồng cam kết.

To enroll or engage in service under a contract of indenture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Soạn thảo một hợp đồng hoặc cam kết pháp lý.

To draw up a legal indenture or contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ràng buộc ai đó bằng sự cam kết, đặc biệt là với tư cách là người học việc hoặc người hầu.

To bind someone by indention especially as an apprentice or servant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indentures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indentures

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.