Bản dịch của từ Indentures trong tiếng Việt
Indentures

Indentures (Noun)
Một thông số kỹ thuật chính thức về nghĩa vụ và quyền của các bên liên quan.
A formal specification of the obligations and rights of parties involved.
Indentures (Verb)
Ràng buộc ai đó bằng sự cam kết, đặc biệt là với tư cách là người học việc hoặc người hầu.
To bind someone by indention especially as an apprentice or servant.
Họ từ
"Indentures" là một thuật ngữ dùng để chỉ các hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý, thường được ký kết giữa hai bên, trong đó quy định các quyền và nghĩa vụ của các bên ký. Trong ngữ cảnh lịch sử, nó thường liên quan đến việc thuê mướn lao động hoặc nhận thầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh pháp lý và lịch sử tùy thuộc vào từng vùng.