Bản dịch của từ Independence day trong tiếng Việt

Independence day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Independence day (Noun)

01

Ngày lễ kỷ niệm ngày độc lập của dân tộc.

A holiday celebrating the anniversary of a nations independence.

Ví dụ

Independence Day is a national holiday in the United States.

Ngày Độc lập là ngày lễ quốc gia tại Hoa Kỳ.

Some countries do not have an Independence Day celebration.

Một số quốc gia không có lễ kỷ niệm ngày Độc lập.

Is Independence Day a significant holiday in your country?

Ngày Độc lập có phải là một ngày lễ quan trọng trong quốc gia của bạn không?

02

Cụ thể, ở hoa kỳ, nó đề cập đến ngày 4 tháng 7, ngày tuyên ngôn độc lập được thông qua vào năm 1776.

Specifically in the united states it refers to july 4th the day in 1776 when the declaration of independence was adopted.

Ví dụ

Independence Day is a national holiday in the United States.

Ngày Độc lập là ngày lễ quốc gia tại Hoa Kỳ.

Not everyone celebrates Independence Day with fireworks and barbecues.

Không phải ai cũng kỷ niệm Ngày Độc lập bằng pháo hoa và nướng ngoài trời.

Is Independence Day a significant event in American history?

Ngày Độc lập có phải là sự kiện quan trọng trong lịch sử Mỹ không?

03

Nó thường liên quan đến lễ kỷ niệm, bắn pháo hoa và thể hiện lòng yêu nước.

It often involves celebrations fireworks and patriotic displays.

Ví dụ

Independence Day is a national holiday in the United States.

Ngày Độc lập là ngày lễ quốc gia tại Hoa Kỳ.

Not everyone celebrates Independence Day with fireworks and parades.

Không phải ai cũng tổ chức ngày Độc lập với pháo hoa và diễu hành.

Is Independence Day celebrated in your country with patriotic displays?

Ngày Độc lập có được tổ chức ở quốc gia của bạn với các trình diễn yêu nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/independence day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Independence day

Không có idiom phù hợp