Bản dịch của từ Independence day trong tiếng Việt
Independence day

Independence day (Noun)
Ngày lễ kỷ niệm ngày độc lập của dân tộc.
A holiday celebrating the anniversary of a nations independence.
Independence Day is a national holiday in the United States.
Ngày Độc lập là ngày lễ quốc gia tại Hoa Kỳ.
Some countries do not have an Independence Day celebration.
Một số quốc gia không có lễ kỷ niệm ngày Độc lập.
Is Independence Day a significant holiday in your country?
Ngày Độc lập có phải là một ngày lễ quan trọng trong quốc gia của bạn không?
Cụ thể, ở hoa kỳ, nó đề cập đến ngày 4 tháng 7, ngày tuyên ngôn độc lập được thông qua vào năm 1776.
Specifically in the united states it refers to july 4th the day in 1776 when the declaration of independence was adopted.
Independence Day is a national holiday in the United States.
Ngày Độc lập là ngày lễ quốc gia tại Hoa Kỳ.
Not everyone celebrates Independence Day with fireworks and barbecues.
Không phải ai cũng kỷ niệm Ngày Độc lập bằng pháo hoa và nướng ngoài trời.
Is Independence Day a significant event in American history?
Ngày Độc lập có phải là sự kiện quan trọng trong lịch sử Mỹ không?
Independence Day is a national holiday in the United States.
Ngày Độc lập là ngày lễ quốc gia tại Hoa Kỳ.
Not everyone celebrates Independence Day with fireworks and parades.
Không phải ai cũng tổ chức ngày Độc lập với pháo hoa và diễu hành.
Is Independence Day celebrated in your country with patriotic displays?
Ngày Độc lập có được tổ chức ở quốc gia của bạn với các trình diễn yêu nước không?
Ngày Độc Lập, hay còn gọi là Independence Day, thường được tổ chức để kỷ niệm sự kiện giành được độc lập của một quốc gia. Ở Mỹ, Ngày Độc Lập được tổ chức vào ngày 4 tháng 7, đánh dấu việc thông qua bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776. Từ "independence" là từ điển hình cho sự tự chủ và không còn bị kiểm soát, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.