Bản dịch của từ Independent sample trong tiếng Việt
Independent sample
Noun [U/C]

Independent sample(Noun)
ˌɪndɨpˈɛndənt sˈæmpəl
ˌɪndɨpˈɛndənt sˈæmpəl
01
Một nhóm đối tượng hoặc quan sát không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ biến hoặc điều kiện nào khác.
A group of subjects or observations that are not influenced by any other variables or conditions.
Ví dụ
Ví dụ
03
Các mẫu thống kê được lấy từ các quần thể hoặc nhóm khác nhau, đảm bảo rằng chúng không có sự chồng chéo.
Statistical samples taken from different populations or groups, ensuring that they have no overlap.
Ví dụ
