Bản dịch của từ Independent sample trong tiếng Việt

Independent sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Independent sample(Noun)

ˌɪndɨpˈɛndənt sˈæmpəl
ˌɪndɨpˈɛndənt sˈæmpəl
01

Một nhóm đối tượng hoặc quan sát không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ biến hoặc điều kiện nào khác.

A group of subjects or observations that are not influenced by any other variables or conditions.

Ví dụ
02

Một mẫu trong đó các điểm dữ liệu được chọn ngẫu nhiên và không liên quan đến nhau.

A sample in which the data points are selected randomly and are not related to each other.

Ví dụ
03

Các mẫu thống kê được lấy từ các quần thể hoặc nhóm khác nhau, đảm bảo rằng chúng không có sự chồng chéo.

Statistical samples taken from different populations or groups, ensuring that they have no overlap.

Ví dụ