Bản dịch của từ Independent school trong tiếng Việt

Independent school

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Independent school (Noun)

01

Một trường tư thục được tài trợ bởi học phí và độc lập với sự kiểm soát của chính phủ.

A private school funded by tuition fees and independent of government control.

Ví dụ

Many students prefer independent schools for their personalized education approach.

Nhiều học sinh thích trường tư vì phương pháp giáo dục cá nhân hóa.

Not every family can afford independent schools like Harvard-Westlake.

Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng chi trả cho trường tư như Harvard-Westlake.

Are independent schools better than public schools in academic performance?

Trường tư có tốt hơn trường công về kết quả học tập không?

Independent school (Adjective)

01

Không bị kiểm soát từ bên ngoài; không phụ thuộc vào thẩm quyền của người khác.

Free from outside control not depending on anothers authority.

Ví dụ

The independent school offers unique programs not found in public schools.

Trường độc lập cung cấp chương trình độc đáo không có ở trường công.

Many parents do not choose independent schools for their children.

Nhiều phụ huynh không chọn trường độc lập cho con cái họ.

Is the independent school funded by private donations or government grants?

Trường độc lập có được tài trợ từ quyên góp tư nhân hay trợ cấp chính phủ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Independent school cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Independent school

Không có idiom phù hợp