Bản dịch của từ Indica trong tiếng Việt
Indica
Noun [U/C]
Indica (Noun)
ˈɪdəkə
ˈɪdəkə
Ví dụ
The social club members discussed growing indica for medicinal purposes.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội thảo luận về việc trồng indica cho mục đích y học.
The social activist advocated for the legalization of indica cultivation.
Nhà hoạt động xã hội ủng hộ việc hợp pháp hóa việc trồng indica.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indica
Không có idiom phù hợp