Bản dịch của từ Indica trong tiếng Việt

Indica

Noun [U/C]

Indica (Noun)

ˈɪdəkə
ˈɪdəkə
01

Một phân loài của cây cần sa, cannabis sativa indica, có thân ngắn và lá rộng và được trồng chủ yếu để sử dụng làm thuốc.

A subspecies of the cannabis plant, cannabis sativa indica, having a short stem and broad leaves and grown mainly for use in drugs.

Ví dụ

The social club members discussed growing indica for medicinal purposes.

Các thành viên câu lạc bộ xã hội thảo luận về việc trồng indica cho mục đích y học.

The social activist advocated for the legalization of indica cultivation.

Nhà hoạt động xã hội ủng hộ việc hợp pháp hóa việc trồng indica.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indica

Không có idiom phù hợp